Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lyon vs Nice, 03h00 ngày 17/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 22

  • Lyon vs Nice: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Youssouf Ndayishimiye
  • 22'
    Orel Mangala (Assist:Ernest Nuamah) goal 
    1-0
  • 59'
    1-0
     Jeremie Boga
     Gaetan Laborde
  • 59'
    1-0
     Alexis Claude Maurice
     Youssouf Ndayishimiye
  • 59'
    1-0
     Teremas Moffi
     Evann Guessand
  • 71'
    1-0
     Tom Louchet
     Morgan Sanson
  • 74'
    Gift Emmanuel Orban  
    Mohamed Said Benrahma  
    1-0
  • 74'
    Malick Fofana  
    Orel Mangala  
    1-0
  • 79'
    Mathis Ryan Cherki  
    Ernest Nuamah  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Aliou Balde
     Mohamed Ali-Cho
  • Lyon vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon4-3-3
    1
    Anthony Lopes
    3
    Nicolas Tagliafico
    55
    Duje Caleta-Car
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    98
    Ainsley Maitland-Niles
    25
    Orel Mangala
    31
    Nemanja Matic
    6
    Maxence Caqueret
    17
    Mohamed Said Benrahma
    10
    Alexandre Lacazette
    37
    Ernest Nuamah
    25
    Mohamed Ali-Cho
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    11
    Morgan Sanson
    8
    Pablo Rosario
    19
    Kephren Thuram-Ulien
    23
    Jordan Lotomba
    6
    Jean-Clair Todibo
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    26
    Melvin Bard
    1
    Marcin Bulka
    Nice4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Malick Fofana
    18Mathis Ryan Cherki
    9Gift Emmanuel Orban
    14Adryelson Rodrigues
    23Lucas Estella Perri
    20Sael Kumbedi
    7Mama Samba Balde
    4Paul Akouokou
    2Sinaly Diomande
    Alexis Claude Maurice 18
    Tom Louchet 32
    Teremas Moffi 9
    Aliou Balde 27
    Jeremie Boga 7
    Maxime Dupe 31
    Valentin Rosier 2
    Romain Perraud 15
    Antoine Mendy 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pierre Sage
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Nice: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation