Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lyon vs Rennes, 03h00 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 19

  • Lyon vs Rennes: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Santamaria Baptiste
  • 22'
    0-1
    goal Martin Terrier (Assist:Desire Doue)
  • 33'
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    0-1
  • 36'
    0-2
    goal Desire Doue (Assist:Santamaria Baptiste)
  • 41'
    0-3
    goal Martin Terrier (Assist:Adrien Truffert)
  • 46'
    Henrique Silva Milagres  
    Malick Fofana  
    0-3
  • 46'
    Ernest Nuamah  
    Mathis Ryan Cherki  
    0-3
  • 46'
    Gift Emmanuel Orban  
    Mahamadou Diawara  
    0-3
  • 57'
    Henrique Silva Milagres goal 
    1-3
  • 58'
    Ernest Nuamah
    1-3
  • 63'
    1-3
     Azor Matusiwa
     Arnaud Kalimuendo Muinga
  • 66'
    1-3
    Adrien Truffert
  • 67'
    1-3
     Bertug Yildirim
     Martin Terrier
  • 78'
    Alexandre Lacazette goal 
    2-3
  • 79'
    2-3
     Ibrahim Salah
     Benjamin Bourigeaud
  • 79'
    Chaïm El Djebali  
    Maxence Caqueret  
    2-3
  • 79'
    2-3
     Ludovic Blas
     Desire Doue
  • 89'
    Mama Samba Balde  
    Ainsley Maitland-Niles  
    2-3
  • Lyon vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon3-5-2
    1
    Anthony Lopes
    12
    Jake O'Brien
    5
    Dejan Lovren
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    11
    Malick Fofana
    34
    Mahamadou Diawara
    6
    Maxence Caqueret
    8
    Corentin Tolisso
    98
    Ainsley Maitland-Niles
    10
    Alexandre Lacazette
    18
    Mathis Ryan Cherki
    9
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    7
    Martin Terrier
    14
    Benjamin Bourigeaud
    28
    Enzo Le Fee
    8
    Santamaria Baptiste
    33
    Desire Doue
    17
    Guela Doue
    16
    Jeanuel Belocian
    5
    Arthur Theate
    3
    Adrien Truffert
    30
    Steve Mandanda
    Rennes4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Henrique Silva Milagres
    7Mama Samba Balde
    9Gift Emmanuel Orban
    33Chaïm El Djebali
    37Ernest Nuamah
    14Adryelson Rodrigues
    23Lucas Estella Perri
    20Sael Kumbedi
    4Paul Akouokou
    Ludovic Blas 11
    Azor Matusiwa 6
    Bertug Yildirim 99
    Ibrahim Salah 34
    Mahamadou Nagida 43
    Lorenz Assignon 22
    Jeremy Jacquet 42
    Gauthier Gallon 1
    Amine Gouiri 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pierre Sage
    Jorge Sampaoli
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 610
    Số đường chuyền
    357
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation