Kết quả Lyon vs Toulouse, 23h05 ngày 10/12
Kết quả Lyon vs Toulouse
Nhận định dự đoán Lyon vs Toulouse, lúc 23h05 ngày 10/12/2023
Đối đầu Lyon vs Toulouse
Lịch phát sóng Lyon vs Toulouse
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/12/202323:05
-
Lyon 23Toulouse 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.00O 2.75
0.91U 2.75
0.951
1.80X
3.902
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon vs Toulouse
-
Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 15
-
Lyon vs Toulouse: Diễn biến chính
-
25'Alexandre Lacazette (Assist:Jake O'Brien)1-0
-
29'Alexandre Lacazette2-0
-
41'2-0Vincent Sierro
-
45'2-0Thijs Dallinga
-
59'Sael Kumbedi
Clinton Mata Pedro Lourenco2-0 -
59'Diego Moreira
Mathis Ryan Cherki2-0 -
63'2-0Aron Donnum
-
67'Tino Kadewere
Ernest Nuamah2-0 -
67'Mahamadou Diawara
Corentin Tolisso2-0 -
68'Mahamadou Diawara2-0
-
70'2-0Ibrahim Cissoko
Vincent Sierro -
70'2-0Moussa Diarra
Gabriel Suazo -
79'2-0Moussa Diarra
-
80'Alexandre Lacazette3-0
-
82'3-0Cesar Gelabert
Aron Donnum -
83'3-0Cristhian Casseres Jr
Stijn Spierings -
83'3-0Yanis Begraoui
Frank Magri -
83'Mamadou Sarr
Dejan Lovren3-0 -
87'Diego Moreira3-0
-
Lyon vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
-
Lyon3-4-31Anthony Lopes55Duje Caleta-Car5Dejan Lovren12Jake O'Brien3Nicolas Tagliafico6Maxence Caqueret8Corentin Tolisso22Clinton Mata Pedro Lourenco18Mathis Ryan Cherki10Alexandre Lacazette37Ernest Nuamah15Aron Donnum9Thijs Dallinga19Frank Magri8Vincent Sierro4Stijn Spierings20Niklas Schmidt12Waren Hakon Christofer Kamanzi6Logan Costa2Rasmus Nicolaisen17Gabriel Suazo50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
-
34Mahamadou Diawara20Sael Kumbedi29Mamadou Sarr19Diego Moreira11Tino Kadewere21Henrique Silva Milagres30Joao Bengui98Ainsley Maitland-Niles2Sinaly DiomandeYanis Begraoui 14Moussa Diarra 23Ibrahim Cissoko 10Cristhian Casseres Jr 24Cesar Gelabert 11Denis Genreau 5Kevin Keben Biakolo 25Alex Dominguez 30Christian Mawissa Elebi 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pierre SageCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon vs Toulouse: Số liệu thống kê
-
LyonToulouse
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút6
-
-
19Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
486Số đường chuyền502
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị4
-
-
26Đánh đầu36
-
-
13Đánh đầu thành công18
-
-
6Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn8
-
-
14Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
4Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
90Pha tấn công124
-
-
33Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation