Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Marseille vs Lille, 03h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 11

  • Marseille vs Lille: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Benjamin Andre
  • 42'
    Amine Harit
    0-0
  • 53'
    Samuel Gigot
    0-0
  • 68'
    Iliman Ndiaye  
    Jordan Veretout  
    0-0
  • 68'
    Bamo Meite  
    Samuel Gigot  
    0-0
  • 70'
    0-0
    Nabil Bentaleb
  • 71'
    0-0
     Adam Ounas
     Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
  • 73'
    0-0
    Yusuf Yazici
  • 77'
    Vitor Oliveira  
    Ismaila Sarr  
    0-0
  • 77'
    Carlos Joaquin Correa  
    Pierre-Emerick Aubameyang  
    0-0
  • 79'
    0-0
     Remy Cabella
     Edon Zhegrova
  • 90'
    0-0
     Jonathan Christian David
     Yusuf Yazici
  • 90'
    0-0
     Hakon Arnar Haraldsson
     Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
  • Marseille vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille4-3-3
    16
    Pau Lopez Sabata
    12
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    99
    Chancel Mbemba Mangulu
    4
    Samuel Gigot
    7
    Jonathan Clauss
    27
    Jordan Veretout
    21
    Valentin Rongier
    19
    Geoffrey Kondogbia
    11
    Amine Harit
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    23
    Ismaila Sarr
    12
    Yusuf Yazici
    23
    Edon Zhegrova
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    17
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    21
    Benjamin Andre
    6
    Nabil Bentaleb
    22
    Tiago Santos Carvalho
    15
    Leny Yoro
    4
    Alexsandro Ribeiro
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Carlos Joaquin Correa
    29Iliman Ndiaye
    9Vitor Oliveira
    18Bamo Meite
    66Noam Mayoka-Tika
    34Bilal Nadir
    37Emran Soglo
    62Michael Murillo
    36Ruben Blanco Veiga
    Adam Ounas 11
    Jonathan Christian David 9
    Remy Cabella 10
    Hakon Arnar Haraldsson 7
    Akim Zedadka 13
    Ayyoub Bouaddi 32
    Samuel Umtiti 14
    Vito Mannone 1
    Gabriel Gudmundsson 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Lille: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    508
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation