Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Marseille vs Lorient, 02h00 ngày 13/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 33

  • Marseille vs Lorient: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Julien Laporte
  • 36'
    Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Michael Murillo) goal 
    1-0
  • 41'
    Samuel Gigot goal 
    2-0
  • 43'
    2-1
    goal Benjamin Mendy (Assist:Mohamed Bamba)
  • 49'
    Pierre-Emerick Aubameyang
    2-1
  • 51'
    2-1
    Panos Katseris
  • 52'
    Faris Pemi Moumbagna Penalty confirmed
    2-1
  • 54'
    Pierre-Emerick Aubameyang goal 
    3-1
  • 61'
    3-1
    Mohamed Bamba
  • 62'
    3-1
     Ahmadou Bamba Dieng
     Tosin Aiyegun
  • 62'
    3-1
     Badredine Bouanani
     Tiemoue Bakayoko
  • 62'
    3-1
     Formose Mendy
     Nathaniel Adjei
  • 63'
    Amine Harit  
    Ismaila Sarr  
    3-1
  • 63'
    Iliman Ndiaye  
    Faris Pemi Moumbagna  
    3-1
  • 71'
    Bamo Meite  
    Samuel Gigot  
    3-1
  • 73'
    Pape Alassane Gueye
    3-1
  • 75'
    3-1
     Julien Ponceau
     Imran Louza
  • 78'
    Jean Emile Junior Onana Onana  
    Jordan Veretout  
    3-1
  • 78'
    Geoffrey Kondogbia  
    Pape Alassane Gueye  
    3-1
  • 80'
    3-1
     Eli Junior Kroupi
     Mohamed Bamba
  • 90'
    Michael Murillo
    3-1
  • 90'
    3-1
    Laurent Abergel
  • Marseille vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille3-4-2-1
    16
    Pau Lopez Sabata
    6
    Ulisses Garcia
    4
    Samuel Gigot
    99
    Chancel Mbemba Mangulu
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    27
    Jordan Veretout
    22
    Pape Alassane Gueye
    62
    Michael Murillo
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    23
    Ismaila Sarr
    14
    Faris Pemi Moumbagna
    9
    Mohamed Bamba
    6
    Imran Louza
    14
    Tiemoue Bakayoko
    19
    Laurent Abergel
    27
    Tosin Aiyegun
    7
    Panos Katseris
    32
    Nathaniel Adjei
    15
    Julien Laporte
    3
    Montassar Talbi
    5
    Benjamin Mendy
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Jean Emile Junior Onana Onana
    19Geoffrey Kondogbia
    11Amine Harit
    29Iliman Ndiaye
    18Bamo Meite
    20Carlos Joaquin Correa
    7Jonathan Clauss
    3Quentin Merlin
    36Ruben Blanco Veiga
    Julien Ponceau 21
    Badredine Bouanani 10
    Ahmadou Bamba Dieng 11
    Formose Mendy 13
    Eli Junior Kroupi 22
    Darlin Yongwa 12
    Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
    Theo Le Bris 37
    Alfred Gomis 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Regis Le Bris
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Lorient
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 479
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation