Kết quả Marseille vs Lorient, 02h00 ngày 13/05
Kết quả Marseille vs Lorient
Nhận định Marseille vs Lorient, 2h ngày 13/5
Đối đầu Marseille vs Lorient
Lịch phát sóng Marseille vs Lorient
Phong độ Marseille gần đây
Phong độ Lorient gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/05/202402:00
-
Marseille 33Lorient 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.96O 3
0.96U 3
0.921
1.40X
4.802
7.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.95O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marseille vs Lorient
-
Sân vận động: Velodrome Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 33
-
Marseille vs Lorient: Diễn biến chính
-
17'0-0Julien Laporte
-
36'Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Michael Murillo)1-0
-
41'Samuel Gigot2-0
-
43'2-1Benjamin Mendy (Assist:Mohamed Bamba)
-
49'Pierre-Emerick Aubameyang2-1
-
51'2-1Panos Katseris
-
52'Faris Pemi Moumbagna Penalty confirmed2-1
-
54'Pierre-Emerick Aubameyang3-1
-
61'3-1Mohamed Bamba
-
62'3-1Ahmadou Bamba Dieng
Tosin Aiyegun -
62'3-1Badredine Bouanani
Tiemoue Bakayoko -
62'3-1Formose Mendy
Nathaniel Adjei -
63'Amine Harit
Ismaila Sarr3-1 -
63'Iliman Ndiaye
Faris Pemi Moumbagna3-1 -
71'Bamo Meite
Samuel Gigot3-1 -
73'Pape Alassane Gueye3-1
-
75'3-1Julien Ponceau
Imran Louza -
78'Jean Emile Junior Onana Onana
Jordan Veretout3-1 -
78'Geoffrey Kondogbia
Pape Alassane Gueye3-1 -
80'3-1Eli Junior Kroupi
Mohamed Bamba -
90'Michael Murillo3-1
-
90'3-1Laurent Abergel
-
Marseille vs Lorient: Đội hình chính và dự bị
-
Marseille3-4-2-116Pau Lopez Sabata6Ulisses Garcia4Samuel Gigot99Chancel Mbemba Mangulu44Luis Henrique Tomaz de Lima27Jordan Veretout22Pape Alassane Gueye62Michael Murillo10Pierre-Emerick Aubameyang23Ismaila Sarr14Faris Pemi Moumbagna9Mohamed Bamba6Imran Louza14Tiemoue Bakayoko19Laurent Abergel27Tosin Aiyegun7Panos Katseris32Nathaniel Adjei15Julien Laporte3Montassar Talbi5Benjamin Mendy38Yvon Mvogo
- Đội hình dự bị
-
17Jean Emile Junior Onana Onana19Geoffrey Kondogbia11Amine Harit29Iliman Ndiaye18Bamo Meite20Carlos Joaquin Correa7Jonathan Clauss3Quentin Merlin36Ruben Blanco VeigaJulien Ponceau 21Badredine Bouanani 10Ahmadou Bamba Dieng 11Formose Mendy 13Eli Junior Kroupi 22Darlin Yongwa 12Gedeon Kalulu Kyatengwa 24Theo Le Bris 37Alfred Gomis 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto De ZerbiRegis Le Bris
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marseille vs Lorient: Số liệu thống kê
-
MarseilleLorient
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút2
-
-
3Sút Phạt6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
479Số đường chuyền349
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị0
-
-
30Đánh đầu32
-
-
17Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
27Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
116Pha tấn công100
-
-
62Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation