Kết quả Metz vs Clermont, 21h00 ngày 10/03
Kết quả Metz vs Clermont
Nhận định FC Metz vs Clermont Foot, 21h00 ngày 10/3
Đối đầu Metz vs Clermont
Phong độ Metz gần đây
Phong độ Clermont gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202421:00
-
Metz 11Clermont 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.76O 2.25
0.94U 2.25
0.921
2.45X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.75
0.70U 0.75
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs Clermont
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 25
-
Metz vs Clermont: Diễn biến chính
-
33'Georges Mikautadze1-0
-
39'Danley Jean Jacques1-0
-
45'1-0Chrislain Matsima
-
54'1-0Neto Borges
-
60'1-0Johan Gastien
-
61'1-0Bilal Boutobba
Elbasan Rashani -
61'1-0Grejohn Kiey
Shamar Nicholson -
61'1-0Alan Virginius
Jim Allevinah -
77'1-0Jeremie Bela
Johan Gastien -
78'Cheikh Tidiane Sabaly
Didier Lamkel Ze1-0 -
89'1-0Yohann Magnin
Habib Keita -
90'Sadibou Sane
Georges Mikautadze1-0
-
Metz vs Clermont: Đội hình chính và dự bị
-
Metz4-4-216Alexandre Oukidja3Matthieu Udol5Fali Cande29Christophe Herelle2Maxime Colin11Didier Lamkel Ze18Lamine Camara27Danley Jean Jacques22Kevin Van Den Kerkhof10Georges Mikautadze25Arthur Atta23Shamar Nicholson11Jim Allevinah10Muhammed Saracevi18Elbasan Rashani25Johan Gastien6Habib Keita15Cheick Oumar Konate4Chrislain Matsima17Andy Pelmard3Neto Borges99Mory Diaw
- Đội hình dự bị
-
38Sadibou Sane14Cheikh Tidiane Sabaly1Guillaume Dietsch37Ibou Sane99Joel Asoro39Kouao Kouao Koffi15Ababacar Moustapha Lo34Joseph Nduquidi7Pape DialloJeremie Bela 91Bilal Boutobba 8Grejohn Kiey 95Yohann Magnin 7Alan Virginius 26Medhi Zeffane 2Maximiliano Caufriez 5Florent Ogier 21Massamba Ndiaye 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BoloniPascal Gastien
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs Clermont: Số liệu thống kê
-
MetzClermont
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút5
-
-
12Sút Phạt14
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
275Số đường chuyền553
-
-
71%Chuyền chính xác87%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
36Đánh đầu26
-
-
17Đánh đầu thành công14
-
-
6Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
3Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
11Ném biên22
-
-
19Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách5
-
-
71Pha tấn công127
-
-
44Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation