Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Metz vs Clermont, 21h00 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 25

  • Metz vs Clermont: Diễn biến chính

  • 33'
    Georges Mikautadze goal 
    1-0
  • 39'
    Danley Jean Jacques
    1-0
  • 45'
    1-0
    Chrislain Matsima
  • 54'
    1-0
    Neto Borges
  • 60'
    1-0
    Johan Gastien
  • 61'
    1-0
     Bilal Boutobba
     Elbasan Rashani
  • 61'
    1-0
     Grejohn Kiey
     Shamar Nicholson
  • 61'
    1-0
     Alan Virginius
     Jim Allevinah
  • 77'
    1-0
     Jeremie Bela
     Johan Gastien
  • 78'
    Cheikh Tidiane Sabaly  
    Didier Lamkel Ze  
    1-0
  • 89'
    1-0
     Yohann Magnin
     Habib Keita
  • 90'
    Sadibou Sane  
    Georges Mikautadze  
    1-0
  • Metz vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-4-2
    16
    Alexandre Oukidja
    3
    Matthieu Udol
    5
    Fali Cande
    29
    Christophe Herelle
    2
    Maxime Colin
    11
    Didier Lamkel Ze
    18
    Lamine Camara
    27
    Danley Jean Jacques
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    10
    Georges Mikautadze
    25
    Arthur Atta
    23
    Shamar Nicholson
    11
    Jim Allevinah
    10
    Muhammed Saracevi
    18
    Elbasan Rashani
    25
    Johan Gastien
    6
    Habib Keita
    15
    Cheick Oumar Konate
    4
    Chrislain Matsima
    17
    Andy Pelmard
    3
    Neto Borges
    99
    Mory Diaw
    Clermont4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Sadibou Sane
    14Cheikh Tidiane Sabaly
    1Guillaume Dietsch
    37Ibou Sane
    99Joel Asoro
    39Kouao Kouao Koffi
    15Ababacar Moustapha Lo
    34Joseph Nduquidi
    7Pape Diallo
    Jeremie Bela 91
    Bilal Boutobba 8
    Grejohn Kiey 95
    Yohann Magnin 7
    Alan Virginius 26
    Medhi Zeffane 2
    Maximiliano Caufriez 5
    Florent Ogier 21
    Massamba Ndiaye 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Pascal Gastien
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Metz
    Clermont
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 275
    Số đường chuyền
    553
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation