Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Metz vs Lens, 02h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 29

  • Metz vs Lens: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Florian Sotoca
  • 21'
    Kevin Van Den Kerkhof
    0-1
  • 34'
    Georges Mikautadze (Assist:Arthur Atta) goal 
    1-1
  • 44'
    1-1
    Jonathan Gradit
  • 44'
    Ismael Traore
    1-1
  • 45'
    Georges Mikautadze (Assist:Kevin NDoram) goal 
    2-1
  • 45'
    2-1
    Andy Diouf
  • 46'
    2-1
    Deiver Andres Machado Mena
  • 60'
    2-1
     Adrien Thomasson
     Jonathan Gradit
  • 60'
    2-1
     Sepe Elye Wahi
     Wesley Said
  • 60'
    2-1
     Angelo Fulgini
     Andy Diouf
  • 60'
    2-1
     Jhoanner Stalin Chavez Quintero
     Deiver Andres Machado Mena
  • 72'
    2-1
     Morgan Guilavogui
     Neil El Aynaoui
  • 74'
    2-1
    Jhoanner Stalin Chavez Quintero
  • 78'
    2-1
    Przemyslaw Frankowski
  • 83'
    Ababacar Moustapha Lo  
    Ismael Traore  
    2-1
  • 87'
    Fali Cande  
    Kevin NDoram  
    2-1
  • 90'
    Lamine Camara  
    Danley Jean Jacques  
    2-1
  • Metz vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-5-1
    16
    Alexandre Oukidja
    3
    Matthieu Udol
    38
    Sadibou Sane
    8
    Ismael Traore
    2
    Maxime Colin
    7
    Pape Diallo
    25
    Arthur Atta
    6
    Kevin NDoram
    27
    Danley Jean Jacques
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    10
    Georges Mikautadze
    22
    Wesley Said
    7
    Florian Sotoca
    10
    David Pereira Da Costa
    29
    Przemyslaw Frankowski
    18
    Andy Diouf
    23
    Neil El Aynaoui
    3
    Deiver Andres Machado Mena
    24
    Jonathan Gradit
    4
    Kevin Danso
    14
    Facundo Medina
    30
    Brice Samba
    Lens3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Fali Cande
    18Lamine Camara
    15Ababacar Moustapha Lo
    11Didier Lamkel Ze
    1Guillaume Dietsch
    36Ablie Jallow
    37Ibou Sane
    14Cheikh Tidiane Sabaly
    39Kouao Kouao Koffi
    Jhoanner Stalin Chavez Quintero 13
    Sepe Elye Wahi 9
    Adrien Thomasson 28
    Angelo Fulgini 11
    Morgan Guilavogui 27
    Jean-Louis Leca 16
    Ruben Aguilar 2
    Massadio Haidara 21
    Nampalys Mendy 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Will Still
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Lens: Số liệu thống kê

  • Metz
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 276
    Số đường chuyền
    648
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    138
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation