Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Metz vs Lorient, 21h00 ngày 04/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 20

  • Metz vs Lorient: Diễn biến chính

  • 19'
    Kevin NDoram
    0-0
  • 19'
    0-1
    goal Mohamed Bamba (Assist:Imran Louza)
  • 22'
    Didier Lamkel Ze (Assist:Georges Mikautadze) goal 
    1-1
  • 58'
    1-2
    goal Panos Katseris
  • 60'
    Cheikh Tidiane Sabaly  
    Lamine Camara  
    1-2
  • 71'
    1-2
     Tiemoue Bakayoko
     Ayman Kari
  • 75'
    Arthur Atta  
    Fali Cande  
    1-2
  • 77'
    Danley Jean Jacques
    1-2
  • 79'
    1-2
     Ahmadou Bamba Dieng
     Mohamed Bamba
  • 79'
    1-2
     Badredine Bouanani
     Imran Louza
  • 83'
    Maxime Colin
    1-2
  • 84'
    Sadibou Sane  
    Maxime Colin  
    1-2
  • 85'
    Joel Asoro  
    Kevin Van Den Kerkhof  
    1-2
  • 85'
    Benjamin Tetteh  
    Georges Mikautadze  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Formose Mendy
     Panos Katseris
  • 90'
    1-2
    Formose Mendy
  • Metz vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-1-4-1
    16
    Alexandre Oukidja
    3
    Matthieu Udol
    5
    Fali Cande
    8
    Ismael Traore
    2
    Maxime Colin
    6
    Kevin NDoram
    11
    Didier Lamkel Ze
    18
    Lamine Camara
    27
    Danley Jean Jacques
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    10
    Georges Mikautadze
    9
    Mohamed Bamba
    44
    Ayman Kari
    21
    Julien Ponceau
    7
    Panos Katseris
    19
    Laurent Abergel
    6
    Imran Louza
    37
    Theo Le Bris
    32
    Nathaniel Adjei
    3
    Montassar Talbi
    95
    Souleymane Isaak Toure
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Arthur Atta
    17Benjamin Tetteh
    38Sadibou Sane
    14Cheikh Tidiane Sabaly
    99Joel Asoro
    1Guillaume Dietsch
    21Jean NGuessan
    15Ababacar Moustapha Lo
    34Joseph Nduquidi
    Tiemoue Bakayoko 14
    Badredine Bouanani 10
    Ahmadou Bamba Dieng 11
    Formose Mendy 13
    Jean Victor Makengo 17
    Julien Laporte 15
    Alfred Gomis 1
    Gino Caoki 34
    Eli Junior Kroupi 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Regis Le Bris
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Metz
    Lorient
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 386
    Số đường chuyền
    540
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation