Kết quả Metz vs Montpellier, 21h00 ngày 17/12
Kết quả Metz vs Montpellier
Nhận định dự đoán Metz vs Montpellier, lúc 21h00 ngày 17/12/2023
Đối đầu Metz vs Montpellier
Phong độ Metz gần đây
Phong độ Montpellier gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/12/202321:00
-
Metz 20Montpellier 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.5
0.82U 2.5
1.041
3.10X
3.602
2.10Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs Montpellier
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 16
-
Metz vs Montpellier: Diễn biến chính
-
9'0-1Maxime Esteve (Assist:Teji Savanier)
-
46'Kevin NDoram
Lamine Camara0-1 -
46'Ibou Sane
Ablie Jallow0-1 -
53'Pape Diallo0-1
-
55'Joel Asoro
Pape Diallo0-1 -
65'0-1Tanguy Coulibaly
Musa Al Taamari -
74'0-1Christopher Jullien
-
85'0-1Benjamin Lecomte
-
86'0-1Kelvin Yeboah
Akor Adams -
86'0-1Khalil Fayad
Jordan Ferri -
86'Cheikh Tidiane Sabaly
Maxime Colin0-1 -
90'Matthieu Udol0-1
-
Metz vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị
-
Metz4-3-316Alexandre Oukidja3Matthieu Udol29Christophe Herelle8Ismael Traore2Maxime Colin18Lamine Camara27Danley Jean Jacques36Ablie Jallow7Pape Diallo11Simon Elisor22Kevin Van Den Kerkhof9Musa Al Taamari8Akor Adams12Jordan Ferri11Teji Savanier13Joris Chotard29Enzo Tchato Mbiayi27Becir Omeragic6Christopher Jullien14Maxime Esteve35Lucas Mincarelli Davin40Benjamin Lecomte
- Đội hình dự bị
-
6Kevin NDoram14Cheikh Tidiane Sabaly37Ibou Sane99Joel Asoro1Guillaume Dietsch5Fali Cande39Kouao Kouao Koffi19Habib Maiga34Joseph NduquidiTanguy Coulibaly 70Khalil Fayad 22Kelvin Yeboah 23Dimitry Bertaud 16Sacha Delaye 19Falaye Sacko 77Serigne Faye 43Yanis Issoufou 39Téo Allix 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BoloniJean-Louis Gasset
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs Montpellier: Số liệu thống kê
-
MetzMontpellier
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
11Cản sút3
-
-
14Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
399Số đường chuyền412
-
-
79%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
36Đánh đầu42
-
-
17Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người3
-
-
7Đánh chặn4
-
-
28Ném biên15
-
-
18Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
148Pha tấn công85
-
-
70Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation