Kết quả Metz vs Toulouse, 21h00 ngày 14/01
Kết quả Metz vs Toulouse
Nhận định dự đoán Metz vs Toulouse, lúc 21h00 ngày 14/1/2024
Đối đầu Metz vs Toulouse
Phong độ Metz gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/01/202421:00
-
Metz 3 10Toulouse 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.90X
3.302
2.40Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs Toulouse
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 18
-
Metz vs Toulouse: Diễn biến chính
-
12'0-1Vincent Sierro
-
18'Danley Jean Jacques0-1
-
20'Cheikh Tidiane Sabaly0-1
-
37'Kevin NDoram0-1
-
40'0-1Thijs Dallinga
-
66'Benjamin Tetteh
Joel Asoro0-1 -
72'Christophe Herelle0-1
-
77'Pape Diallo
Cheikh Tidiane Sabaly0-1 -
79'0-1Yann Gboho
Cesar Gelabert -
81'0-1Waren Hakon Christofer Kamanzi
-
88'Arthur Atta
Jean NGuessan0-1
-
Metz vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
-
Metz4-3-316Alexandre Oukidja3Matthieu Udol29Christophe Herelle8Ismael Traore2Maxime Colin21Jean NGuessan27Danley Jean Jacques6Kevin NDoram14Cheikh Tidiane Sabaly10Georges Mikautadze99Joel Asoro15Aron Donnum9Thijs Dallinga11Cesar Gelabert8Vincent Sierro24Cristhian Casseres Jr4Stijn Spierings12Waren Hakon Christofer Kamanzi13Christian Mawissa Elebi2Rasmus Nicolaisen17Gabriel Suazo50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
-
25Arthur Atta17Benjamin Tetteh7Pape Diallo1Guillaume Dietsch26Malick Mbaye38Sadibou Sane39Kouao Kouao Koffi15Ababacar Moustapha Lo34Joseph NduquidiYann Gboho 37Ylies Aradj 26Noah Lahmadi 34Ibrahim Cissoko 10Alex Dominguez 30Oliver Zanden 18Nicolas Wasbauer 32Ehdy Zuliani 31Noah Edjouma 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BoloniCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs Toulouse: Số liệu thống kê
-
MetzToulouse
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút0
-
-
17Sút Phạt19
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
316Số đường chuyền528
-
-
78%Chuyền chính xác84%
-
-
20Phạm lỗi18
-
-
35Đánh đầu25
-
-
12Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công28
-
-
3Thay người1
-
-
17Đánh chặn15
-
-
28Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công28
-
-
9Thử thách7
-
-
109Pha tấn công101
-
-
65Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation