Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Monaco vs Montpellier, 21h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 14

  • Monaco vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 9'
    Takumi Minamino goal 
    1-0
  • 20'
    Vanderson de Oliveira Campos
    1-0
  • 45'
    1-0
    Teji Savanier
  • 61'
    1-0
     Khalil Fayad
     Wahbi Khazri
  • 61'
    1-0
     Enzo Tchato Mbiayi
     Falaye Sacko
  • 68'
    1-0
    Boubakar Kouyate Card changed
  • 69'
    1-0
    Boubakar Kouyate
  • 74'
    Ben Yedder Wissam  
    Folarin Balogun  
    1-0
  • 75'
    Aleksandr Golovin
    1-0
  • 76'
    1-0
     Christopher Jullien
     Lucas Mincarelli Davin
  • 76'
    1-0
     Kelvin Yeboah
     Akor Adams
  • 81'
    Krepin Diatta  
    Vanderson de Oliveira Campos  
    1-0
  • 84'
    1-0
    Joris Chotard
  • 87'
    Edan Diop  
    Maghnes Akliouche  
    1-0
  • 90'
    Ben Yedder Wissam goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
    Enzo Tchato Mbiayi
  • Monaco vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-2-3-1
    16
    Philipp Kohn
    14
    Ismail Jakobs
    3
    Guillermo Maripan
    99
    Wilfried Stephane Singo
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    4
    Mohamed Camara
    17
    Aleksandr Golovin
    18
    Takumi Minamino
    21
    Maghnes Akliouche
    29
    Folarin Balogun
    8
    Akor Adams
    9
    Musa Al Taamari
    11
    Teji Savanier
    13
    Joris Chotard
    10
    Wahbi Khazri
    77
    Falaye Sacko
    27
    Becir Omeragic
    4
    Boubakar Kouyate
    14
    Maxime Esteve
    35
    Lucas Mincarelli Davin
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Ben Yedder Wissam
    37Edan Diop
    27Krepin Diatta
    34Chrislain Matsima
    88Soungoutou Magassa
    20Kassoum Ouattara
    44Malamine Efekele
    22Mohammed Salisu Abdul Karim
    1Radoslaw Majecki
    Enzo Tchato Mbiayi 29
    Khalil Fayad 22
    Christopher Jullien 6
    Kelvin Yeboah 23
    Sacha Delaye 19
    Dimitry Bertaud 16
    Serigne Faye 43
    Téo Allix 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 578
    Số đường chuyền
    316
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 29
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 29
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation