Kết quả Monaco vs PSG, 03h00 ngày 02/03
Kết quả Monaco vs PSG
Kèo thẻ phạt ngon ăn AS Monaco vs PSG, 3h ngày 02/03
Đối đầu Monaco vs PSG
Lịch phát sóng Monaco vs PSG
Phong độ Monaco gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202403:00
-
Monaco0PSG0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 3
0.88U 3
1.001
3.25X
3.802
2.00Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.13O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monaco vs PSG
-
Sân vận động: Louis 2 Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 24
-
Monaco vs PSG: Diễn biến chính
-
25'Ben Yedder Wissam Goal Disallowed0-0
-
39'0-0Bradley Barcola
Marco Asensio Willemsen -
46'0-0Randal Kolo Muani
Kylian Mbappe Lottin -
59'0-0Ousmane Dembele
Goncalo Matias Ramos -
59'0-0Nuno Mendes
Lucas Hernandez -
70'Eliesse Ben Seghir
Maghnes Akliouche0-0 -
86'0-0Lee Kang In
Carlos Soler Barragan
-
Monaco vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Monaco4-4-21Radoslaw Majecki20Kassoum Ouattara5Thilo Kehrer3Guillermo Maripan99Wilfried Stephane Singo18Takumi Minamino17Aleksandr Golovin19Youssouf Fofana21Maghnes Akliouche10Ben Yedder Wissam29Folarin Balogun11Marco Asensio Willemsen9Goncalo Matias Ramos7Kylian Mbappe Lottin28Carlos Soler Barragan4Manuel Ugarte17Vitor Ferreira Pio2Achraf Hakimi26Nordi Mukiele35Lucas Beraldo21Lucas Hernandez99Gianluigi Donnarumma
- Đội hình dự bị
-
7Eliesse Ben Seghir88Soungoutou Magassa37Edan Diop46Aurelien Platret47Lucas Michal42Mamadou Coulibaly43Ritchy Valme16Philipp Kohn33Mayssam BenamaOusmane Dembele 10Randal Kolo Muani 23Bradley Barcola 29Nuno Mendes 25Lee Kang In 19Keylor Navas Gamboa 1Warren Zaire-Emery 33Kouakou Gadou 43Fabian Ruiz Pena 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adolf HutterLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Monaco vs PSG: Số liệu thống kê
-
MonacoPSG
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút0
-
-
14Sút Phạt14
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
287Số đường chuyền621
-
-
75%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
19Đánh đầu13
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
7Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
1Thay người5
-
-
10Đánh chặn17
-
-
13Ném biên31
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách2
-
-
99Pha tấn công106
-
-
43Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation