Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Monaco vs PSG, 03h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 24

  • Monaco vs PSG: Diễn biến chính

  • 25'
    Ben Yedder Wissam Goal Disallowed
    0-0
  • 39'
    0-0
     Bradley Barcola
     Marco Asensio Willemsen
  • 46'
    0-0
     Randal Kolo Muani
     Kylian Mbappe Lottin
  • 59'
    0-0
     Ousmane Dembele
     Goncalo Matias Ramos
  • 59'
    0-0
     Nuno Mendes
     Lucas Hernandez
  • 70'
    Eliesse Ben Seghir  
    Maghnes Akliouche  
    0-0
  • 86'
    0-0
     Lee Kang In
     Carlos Soler Barragan
  • Monaco vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-4-2
    1
    Radoslaw Majecki
    20
    Kassoum Ouattara
    5
    Thilo Kehrer
    3
    Guillermo Maripan
    99
    Wilfried Stephane Singo
    18
    Takumi Minamino
    17
    Aleksandr Golovin
    19
    Youssouf Fofana
    21
    Maghnes Akliouche
    10
    Ben Yedder Wissam
    29
    Folarin Balogun
    11
    Marco Asensio Willemsen
    9
    Goncalo Matias Ramos
    7
    Kylian Mbappe Lottin
    28
    Carlos Soler Barragan
    4
    Manuel Ugarte
    17
    Vitor Ferreira Pio
    2
    Achraf Hakimi
    26
    Nordi Mukiele
    35
    Lucas Beraldo
    21
    Lucas Hernandez
    99
    Gianluigi Donnarumma
    Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Eliesse Ben Seghir
    88Soungoutou Magassa
    37Edan Diop
    46Aurelien Platret
    47Lucas Michal
    42Mamadou Coulibaly
    43Ritchy Valme
    16Philipp Kohn
    33Mayssam Benama
    Ousmane Dembele 10
    Randal Kolo Muani 23
    Bradley Barcola 29
    Nuno Mendes 25
    Lee Kang In 19
    Keylor Navas Gamboa 1
    Warren Zaire-Emery 33
    Kouakou Gadou 43
    Fabian Ruiz Pena 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Luis Enrique Martinez Garcia
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs PSG: Số liệu thống kê

  • Monaco
    PSG
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 287
    Số đường chuyền
    621
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation