Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Monaco vs Toulouse, 21h00 ngày 18/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 22

  • Monaco vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 25'
    Mamadou Coulibaly  
    Mohamed Camara  
    0-0
  • 27'
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    0-0
  • 41'
    0-1
    goal Vincent Sierro
  • 48'
    Maghnes Akliouche goal 
    1-1
  • 56'
    1-1
     Mikkel Desler
     Waren Hakon Christofer Kamanzi
  • 65'
    1-1
    Christian Mawissa Elebi
  • 70'
    1-2
    goal Logan Costa
  • 71'
    Eliesse Ben Seghir  
    Folarin Balogun  
    1-2
  • 76'
    1-2
     Aron Donnum
     Thijs Dallinga
  • 78'
    Kassoum Ouattara  
    Ismail Jakobs  
    1-2
  • 82'
    1-2
    Aron Donnum
  • 88'
    1-2
     Shavy Babicka
     Yann Gboho
  • 90'
    1-2
    Guillaume Restes
  • Monaco vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-3-3
    16
    Philipp Kohn
    14
    Ismail Jakobs
    22
    Mohammed Salisu Abdul Karim
    3
    Guillermo Maripan
    5
    Thilo Kehrer
    4
    Mohamed Camara
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    19
    Youssouf Fofana
    18
    Takumi Minamino
    29
    Folarin Balogun
    21
    Maghnes Akliouche
    9
    Thijs Dallinga
    19
    Frank Magri
    37
    Yann Gboho
    12
    Waren Hakon Christofer Kamanzi
    24
    Cristhian Casseres Jr
    8
    Vincent Sierro
    13
    Christian Mawissa Elebi
    23
    Moussa Diarra
    6
    Logan Costa
    2
    Rasmus Nicolaisen
    50
    Guillaume Restes
    Toulouse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Eliesse Ben Seghir
    20Kassoum Ouattara
    42Mamadou Coulibaly
    50Yann Lienard
    37Edan Diop
    46Aurelien Platret
    47Lucas Michal
    43Ritchy Valme
    1Radoslaw Majecki
    Mikkel Desler 3
    Shavy Babicka 80
    Aron Donnum 15
    Kevin Keben Biakolo 25
    Niklas Schmidt 20
    Ibrahim Cissoko 10
    Stijn Spierings 4
    Alex Dominguez 30
    Cesar Gelabert 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 585
    Số đường chuyền
    313
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 152
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation