Kết quả Montpellier vs Clermont, 01h00 ngày 30/11
Kết quả Montpellier vs Clermont
Nhận định Montpellier HSC vs Clermont Foot, đá bù vòng 8 Ligue 1 1h00 ngày 30/11/2023
Đối đầu Montpellier vs Clermont
Lịch phát sóng Montpellier vs Clermont
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Clermont gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/11/202301:00
-
Montpellier 41Clermont 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.94O 2.5
0.94U 2.5
0.861
1.92X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.79O 1
0.83U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Clermont
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 8
-
Montpellier vs Clermont: Diễn biến chính
-
7'0-1Maxime Gonalons (Assist:Muhammed Saracevi)
-
8'0-1Cheick Oumar Konate
-
18'Khalil Fayad
Maxime Esteve0-1 -
38'0-1Maximiliano Caufriez
-
40'Khalil Fayad0-1
-
45'Sacha Delaye
Jordan Ferri0-1 -
52'Theo Sainte Luce0-1
-
64'0-1Yohann Magnin
Maxime Gonalons -
68'0-1Medhi Zeffane
Cheick Oumar Konate -
69'0-1Elbasan Rashani
Jim Allevinah -
70'Enzo Tchato Mbiayi
Theo Sainte Luce0-1 -
71'Arnaud Nordin
Wahbi Khazri0-1 -
74'0-1Andy Pelmard
-
76'0-1Habib Keita
-
87'Teji Savanier1-1
-
87'1-1Yoel Armougom
Neto Borges -
87'1-1Abdellah Baallal
Habib Keita -
90'Becir Omeragic1-1
-
Montpellier vs Clermont: Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier4-2-3-140Benjamin Lecomte17Theo Sainte Luce14Maxime Esteve4Boubakar Kouyate77Falaye Sacko12Jordan Ferri27Becir Omeragic10Wahbi Khazri11Teji Savanier9Musa Al Taamari8Akor Adams23Shamar Nicholson10Muhammed Saracevi11Jim Allevinah15Cheick Oumar Konate6Habib Keita12Maxime Gonalons3Neto Borges17Andy Pelmard21Florent Ogier5Maximiliano Caufriez99Mory Diaw
- Đội hình dự bị
-
29Enzo Tchato Mbiayi22Khalil Fayad19Sacha Delaye7Arnaud Nordin18Leo Leroy16Dimitry Bertaud23Kelvin Yeboah35Lucas Mincarelli Davin43Serigne Faye37Téo AllixMedhi Zeffane 2Yohann Magnin 7Yoel Armougom 22Abdellah Baallal 13Elbasan Rashani 18Bilal Boutobba 8Grejohn Kiey 95Aiman Maurer 20Massamba Ndiaye 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetPascal Gastien
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Clermont: Số liệu thống kê
-
MontpellierClermont
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
32Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
12Cản sút1
-
-
15Sút Phạt24
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
563Số đường chuyền362
-
-
80%Chuyền chính xác70%
-
-
23Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
33Đánh đầu37
-
-
14Đánh đầu thành công21
-
-
0Cứu thua10
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
12Đánh chặn16
-
-
30Ném biên8
-
-
12Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
91Pha tấn công63
-
-
91Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation