Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Montpellier vs Clermont, 01h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 8

  • Montpellier vs Clermont: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Maxime Gonalons (Assist:Muhammed Saracevi)
  • 8'
    0-1
    Cheick Oumar Konate
  • 18'
    Khalil Fayad  
    Maxime Esteve  
    0-1
  • 38'
    0-1
    Maximiliano Caufriez
  • 40'
    Khalil Fayad
    0-1
  • 45'
    Sacha Delaye  
    Jordan Ferri  
    0-1
  • 52'
    Theo Sainte Luce
    0-1
  • 64'
    0-1
     Yohann Magnin
     Maxime Gonalons
  • 68'
    0-1
     Medhi Zeffane
     Cheick Oumar Konate
  • 69'
    0-1
     Elbasan Rashani
     Jim Allevinah
  • 70'
    Enzo Tchato Mbiayi  
    Theo Sainte Luce  
    0-1
  • 71'
    Arnaud Nordin  
    Wahbi Khazri  
    0-1
  • 74'
    0-1
    Andy Pelmard
  • 76'
    0-1
    Habib Keita
  • 87'
    Teji Savanier goal 
    1-1
  • 87'
    1-1
     Yoel Armougom
     Neto Borges
  • 87'
    1-1
     Abdellah Baallal
     Habib Keita
  • 90'
    Becir Omeragic
    1-1
  • Montpellier vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    17
    Theo Sainte Luce
    14
    Maxime Esteve
    4
    Boubakar Kouyate
    77
    Falaye Sacko
    12
    Jordan Ferri
    27
    Becir Omeragic
    10
    Wahbi Khazri
    11
    Teji Savanier
    9
    Musa Al Taamari
    8
    Akor Adams
    23
    Shamar Nicholson
    10
    Muhammed Saracevi
    11
    Jim Allevinah
    15
    Cheick Oumar Konate
    6
    Habib Keita
    12
    Maxime Gonalons
    3
    Neto Borges
    17
    Andy Pelmard
    21
    Florent Ogier
    5
    Maximiliano Caufriez
    99
    Mory Diaw
    Clermont3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Enzo Tchato Mbiayi
    22Khalil Fayad
    19Sacha Delaye
    7Arnaud Nordin
    18Leo Leroy
    16Dimitry Bertaud
    23Kelvin Yeboah
    35Lucas Mincarelli Davin
    43Serigne Faye
    37Téo Allix
    Medhi Zeffane 2
    Yohann Magnin 7
    Yoel Armougom 22
    Abdellah Baallal 13
    Elbasan Rashani 18
    Bilal Boutobba 8
    Grejohn Kiey 95
    Aiman Maurer 20
    Massamba Ndiaye 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Pascal Gastien
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Clermont
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 32
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 12
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 563
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 23
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation