Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Montpellier vs Lille, 19h00 ngày 28/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 19

  • Montpellier vs Lille: Diễn biến chính

  • 26'
    Christopher Jullien
    0-0
  • 37'
    0-0
    Ayyoub Bouaddi
  • 45'
    0-0
    Ayyoub Bouaddi
  • 46'
    Tanguy Coulibaly  
    Arnaud Nordin  
    0-0
  • 61'
    Teji Savanier
    0-0
  • 62'
    Wahbi Khazri
    0-0
  • 63'
    Tanguy Coulibaly
    0-0
  • 64'
    Theo Sainte Luce  
    Lucas Mincarelli Davin  
    0-0
  • 64'
    Axel Gueguin  
    Wahbi Khazri  
    0-0
  • 66'
    0-0
    Tiago Santos Carvalho
  • 76'
    0-0
     Yusuf Yazici
     Jonathan Christian David
  • 76'
    0-0
     Adam Ounas
     Gabriel Gudmundsson
  • 84'
    0-0
     Nabil Bentaleb
     Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
  • 84'
    Jordan Ferri  
    Christopher Jullien  
    0-0
  • Montpellier vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier5-3-2
    40
    Benjamin Lecomte
    35
    Lucas Mincarelli Davin
    14
    Maxime Esteve
    6
    Christopher Jullien
    27
    Becir Omeragic
    36
    Silvan Hefti
    13
    Joris Chotard
    11
    Teji Savanier
    7
    Arnaud Nordin
    8
    Akor Adams
    10
    Wahbi Khazri
    9
    Jonathan Christian David
    23
    Edon Zhegrova
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    5
    Gabriel Gudmundsson
    21
    Benjamin Andre
    32
    Ayyoub Bouaddi
    22
    Tiago Santos Carvalho
    15
    Leny Yoro
    4
    Alexsandro Ribeiro
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Axel Gueguin
    12Jordan Ferri
    17Theo Sainte Luce
    70Tanguy Coulibaly
    1Belmin Dizdarevic
    22Khalil Fayad
    19Sacha Delaye
    18Leo Leroy
    23Kelvin Yeboah
    Nabil Bentaleb 6
    Adam Ounas 11
    Yusuf Yazici 12
    Ignacio Miramon 20
    Samuel Umtiti 14
    Akim Zedadka 13
    Aaron Malouda 34
    Vito Mannone 1
    Hakon Arnar Haraldsson 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Lille: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 336
    Số đường chuyền
    537
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation