Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Montpellier vs Marseille, 03h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 17

  • Montpellier vs Marseille: Diễn biến chính

  • 14'
    Khalil Fayad (Assist:Maxime Esteve) goal 
    1-0
  • 44'
    Christopher Jullien
    1-0
  • 52'
    1-1
    goal Jordan Veretout (Assist:Jonathan Clauss)
  • 55'
    1-1
    Samuel Gigot
  • 60'
    Falaye Sacko  
    Lucas Mincarelli Davin  
    1-1
  • 61'
    Jordan Ferri  
    Khalil Fayad  
    1-1
  • 72'
    1-1
     Amine Harit
     Azzedine Ounahi
  • 73'
    1-1
     Vitor Oliveira
     Iliman Ndiaye
  • 74'
    Tanguy Coulibaly  
    Musa Al Taamari  
    1-1
  • 74'
    Kelvin Yeboah  
    Akor Adams  
    1-1
  • 87'
    1-1
     Bamo Meite
     Samuel Gigot
  • 90'
    Teji Savanier
    1-1
  • Montpellier vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier5-3-2
    40
    Benjamin Lecomte
    35
    Lucas Mincarelli Davin
    14
    Maxime Esteve
    6
    Christopher Jullien
    27
    Becir Omeragic
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    11
    Teji Savanier
    22
    Khalil Fayad
    13
    Joris Chotard
    8
    Akor Adams
    9
    Musa Al Taamari
    29
    Iliman Ndiaye
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    8
    Azzedine Ounahi
    19
    Geoffrey Kondogbia
    27
    Jordan Veretout
    7
    Jonathan Clauss
    99
    Chancel Mbemba Mangulu
    4
    Samuel Gigot
    5
    Leonardo Balerdi
    62
    Michael Murillo
    16
    Pau Lopez Sabata
    Marseille5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 70Tanguy Coulibaly
    12Jordan Ferri
    23Kelvin Yeboah
    77Falaye Sacko
    16Dimitry Bertaud
    19Sacha Delaye
    37Téo Allix
    43Serigne Faye
    39Yanis Issoufou
    Amine Harit 11
    Vitor Oliveira 9
    Bamo Meite 18
    Bilal Nadir 34
    Emran Soglo 37
    Pape Alassane Gueye 22
    Ismaila Sarr 23
    Ruben Blanco Veiga 36
    Frangois Mughe 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 271
    Số đường chuyền
    565
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation