Kết quả Montpellier vs Marseille, 03h00 ngày 21/12
Kết quả Montpellier vs Marseille
Nhận định dự đoán Montpellier vs Marseille, lúc 3h00 ngày 21/12/2023
Đối đầu Montpellier vs Marseille
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Marseille gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/12/202303:00
-
Montpellier 21Marseille 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2.75
1.00U 2.75
0.881
3.40X
3.402
2.10Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.20O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Marseille
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 17
-
Montpellier vs Marseille: Diễn biến chính
-
14'Khalil Fayad (Assist:Maxime Esteve)1-0
-
44'Christopher Jullien1-0
-
52'1-1Jordan Veretout (Assist:Jonathan Clauss)
-
55'1-1Samuel Gigot
-
60'Falaye Sacko
Lucas Mincarelli Davin1-1 -
61'Jordan Ferri
Khalil Fayad1-1 -
72'1-1Amine Harit
Azzedine Ounahi -
73'1-1Vitor Oliveira
Iliman Ndiaye -
74'Tanguy Coulibaly
Musa Al Taamari1-1 -
74'Kelvin Yeboah
Akor Adams1-1 -
87'1-1Bamo Meite
Samuel Gigot -
90'Teji Savanier1-1
-
Montpellier vs Marseille: Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier5-3-240Benjamin Lecomte35Lucas Mincarelli Davin14Maxime Esteve6Christopher Jullien27Becir Omeragic29Enzo Tchato Mbiayi11Teji Savanier22Khalil Fayad13Joris Chotard8Akor Adams9Musa Al Taamari29Iliman Ndiaye10Pierre-Emerick Aubameyang8Azzedine Ounahi19Geoffrey Kondogbia27Jordan Veretout7Jonathan Clauss99Chancel Mbemba Mangulu4Samuel Gigot5Leonardo Balerdi62Michael Murillo16Pau Lopez Sabata
- Đội hình dự bị
-
70Tanguy Coulibaly12Jordan Ferri23Kelvin Yeboah77Falaye Sacko16Dimitry Bertaud19Sacha Delaye37Téo Allix43Serigne Faye39Yanis IssoufouAmine Harit 11Vitor Oliveira 9Bamo Meite 18Bilal Nadir 34Emran Soglo 37Pape Alassane Gueye 22Ismaila Sarr 23Ruben Blanco Veiga 36Frangois Mughe 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetRoberto De Zerbi
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Marseille: Số liệu thống kê
-
MontpellierMarseille
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
1Cản sút5
-
-
12Sút Phạt24
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
271Số đường chuyền565
-
-
72%Chuyền chính xác87%
-
-
21Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
28Đánh đầu20
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người3
-
-
13Đánh chặn8
-
-
11Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công6
-
-
12Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
68Pha tấn công128
-
-
30Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation