Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Montpellier vs Monaco, 02h00 ngày 13/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 33

  • Montpellier vs Monaco: Diễn biến chính

  • 19'
    Jordan Ferri
    0-0
  • 34'
    Joris Chotard  
    Jordan Ferri  
    0-0
  • 44'
    0-0
     Folarin Balogun
     Breel Donald Embolo
  • 52'
    0-1
    goal Kassoum Ouattara (Assist:Folarin Balogun)
  • 61'
    Akor Adams  
    Musa Al Taamari  
    0-1
  • 61'
    Othmane Maamma  
    Yann Karamoh  
    0-1
  • 65'
    0-2
    goal Youssouf Fofana (Assist:Maghnes Akliouche)
  • 70'
    Sacha Delaye  
    Khalil Fayad  
    0-2
  • 70'
    Leo Leroy  
    Modibo Sagnan  
    0-2
  • 72'
    0-2
    Wilfried Stephane Singo
  • 74'
    0-2
     Mohamed Camara
     Eliesse Ben Seghir
  • 86'
    0-2
     Caio Henrique Oliveira Silva
     Kassoum Ouattara
  • 86'
    0-2
     Edan Diop
     Krepin Diatta
  • 86'
    0-2
     Soungoutou Magassa
     Maghnes Akliouche
  • 86'
    Issiaga Sylla Goal awarded
    0-2
  • Montpellier vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    16
    Dimitry Bertaud
    3
    Issiaga Sylla
    5
    Modibo Sagnan
    6
    Christopher Jullien
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    12
    Jordan Ferri
    27
    Becir Omeragic
    70
    Tanguy Coulibaly
    22
    Khalil Fayad
    9
    Musa Al Taamari
    23
    Yann Karamoh
    10
    Ben Yedder Wissam
    36
    Breel Donald Embolo
    27
    Krepin Diatta
    21
    Maghnes Akliouche
    7
    Eliesse Ben Seghir
    20
    Kassoum Ouattara
    19
    Youssouf Fofana
    99
    Wilfried Stephane Singo
    5
    Thilo Kehrer
    22
    Mohammed Salisu Abdul Karim
    1
    Radoslaw Majecki
    Monaco3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Sacha Delaye
    18Leo Leroy
    13Joris Chotard
    42Othmane Maamma
    8Akor Adams
    1Belmin Dizdarevic
    17Theo Sainte Luce
    77Falaye Sacko
    36Silvan Hefti
    Caio Henrique Oliveira Silva 12
    Soungoutou Magassa 88
    Edan Diop 37
    Mohamed Camara 4
    Folarin Balogun 29
    Vanderson de Oliveira Campos 2
    Lucas Michal 47
    Philipp Kohn 16
    Saimon Bouabre 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 400
    Số đường chuyền
    504
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    133
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation