Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Montpellier vs Nantes, 02h00 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 31

  • Montpellier vs Nantes: Diễn biến chính

  • 2'
    Akor Adams (Assist:Musa Al Taamari) goal 
    1-0
  • 7'
    1-1
    goal Matthis Abline (Assist:Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla)
  • 24'
    Teji Savanier
    1-1
  • 45'
    1-1
    Moussa Sissoko
  • 45'
    Enzo Tchato Mbiayi
    1-1
  • 62'
    1-1
     Samuel Moutoussamy
     Pedro Chirivella
  • 69'
    Khalil Fayad  
    Musa Al Taamari  
    1-1
  • 69'
    Yann Karamoh  
    Akor Adams  
    1-1
  • 69'
    Jordan Ferri  
    Joris Chotard  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Eray Ervin Comert
     Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
  • 75'
    1-1
     Abdoul Kader Bamba
     Marcus Regis Coco
  • 87'
    1-1
     Benie Adama Traore
     Matthis Abline
  • 87'
    1-1
     Tino Kadewere
     Florent Mollet
  • 90'
    Arnaud Nordin
    1-1
  • 90'
    Issiaga Sylla  
    Teji Savanier  
    1-1
  • 90'
    Lucas Mincarelli Davin
    1-1
  • Montpellier vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    35
    Lucas Mincarelli Davin
    5
    Modibo Sagnan
    6
    Christopher Jullien
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    13
    Joris Chotard
    27
    Becir Omeragic
    9
    Musa Al Taamari
    11
    Teji Savanier
    7
    Arnaud Nordin
    8
    Akor Adams
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    11
    Marcus Regis Coco
    25
    Florent Mollet
    39
    Matthis Abline
    5
    Pedro Chirivella
    17
    Moussa Sissoko
    98
    Kelvin Amian Adou
    21
    Jean-Charles Castelletto
    4
    Nicolas Pallois
    3
    Nicolas Cozza
    1
    Alban Lafont
    Nantes4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Khalil Fayad
    12Jordan Ferri
    23Yann Karamoh
    3Issiaga Sylla
    18Leo Leroy
    70Tanguy Coulibaly
    16Dimitry Bertaud
    4Boubakar Kouyate
    36Silvan Hefti
    Samuel Moutoussamy 8
    Eray Ervin Comert 24
    Tino Kadewere 15
    Benie Adama Traore 77
    Abdoul Kader Bamba 12
    Jean Kevin Duverne 2
    Denis Petric 30
    Nathan Zeze 44
    Stredair Appuah 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    429
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation