Kết quả Montpellier vs Nice, 03h00 ngày 11/11
Kết quả Montpellier vs Nice
Nhận định Montpellier vs Nice, vòng 12 Ligue 1 3h00 ngày 11/11
Đối đầu Montpellier vs Nice
Lịch phát sóng Montpellier vs Nice
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202303:00
-
Nice 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.92O 2.5
1.01U 2.5
0.791
2.93X
3.232
2.18Hiệp 1+0
1.14-0
0.66O 1
0.98U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Nice
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 12
-
Montpellier vs Nice: Diễn biến chính
-
5'0-0Pablo Rosario
-
45'0-0Hichem Boudaoui
-
60'0-0Gaetan Laborde
Badredine Bouanani -
67'0-0Sofiane Diop
Jeremie Boga -
67'0-0Evann Guessand
Teremas Moffi -
71'0-0Jean-Clair Todibo
-
78'Christopher Jullien
Theo Sainte Luce0-0 -
82'0-0Melvin Bard
-
84'Wahbi Khazri
Khalil Fayad0-0 -
86'0-0Romain Perraud
Melvin Bard -
90'Kelvin Yeboah
Teji Savanier0-0
-
Montpellier vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier4-2-3-140Benjamin Lecomte17Theo Sainte Luce14Maxime Esteve27Becir Omeragic77Falaye Sacko12Jordan Ferri13Joris Chotard22Khalil Fayad11Teji Savanier9Musa Al Taamari8Akor Adams22Badredine Bouanani9Teremas Moffi7Jeremie Boga28Hichem Boudaoui19Kephren Thuram-Ulien11Morgan Sanson8Pablo Rosario6Jean-Clair Todibo4Dante Bonfim Costa26Melvin Bard1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
6Christopher Jullien23Kelvin Yeboah10Wahbi Khazri29Enzo Tchato Mbiayi16Dimitry Bertaud19Sacha Delaye37Téo Allix42Othmane Maamma35Lucas Mincarelli DavinGaetan Laborde 24Sofiane Diop 10Romain Perraud 15Evann Guessand 29Antoine Mendy 33Tom Louchet 32Salvatore Sirigu 31Aliou Balde 27Jordan Lotomba 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Nice: Số liệu thống kê
-
MontpellierNice
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
3Cản sút3
-
-
16Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
399Số đường chuyền565
-
-
80%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
25Đánh đầu35
-
-
12Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
3Thay người4
-
-
5Đánh chặn6
-
-
9Ném biên16
-
-
2Woodwork0
-
-
4Cản phá thành công5
-
-
5Thử thách5
-
-
83Pha tấn công107
-
-
25Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation