Kết quả Montpellier vs Stade Brestois, 21h00 ngày 26/11
Kết quả Montpellier vs Stade Brestois
Nhận định Montpellier HSC vs Stade Brestois, vòng 13 Ligue 1 21h00 ngày 26/11/2023
Đối đầu Montpellier vs Stade Brestois
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/11/202321:00
-
Montpellier 21Stade Brestois 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.86O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.20X
3.332
2.85Hiệp 1+0
0.71-0
1.09O 1
0.97U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 13
-
Montpellier vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
20'0-1Maxime Esteve(OW)
-
24'Teji Savanier0-1
-
30'0-1Pierre Lees Melou
-
45'0-1Romain Del Castillo
-
51'Teji Savanier1-1
-
63'1-1Steve Mounie
Martin Satriano -
63'1-1Mathias Pereira Lage
Jeremy Le Douaron -
64'1-2Mathias Pereira Lage (Assist:Steve Mounie)
-
66'Wahbi Khazri
Khalil Fayad1-2 -
75'1-2Kamory Doumbia
Romain Del Castillo -
82'Arnaud Nordin
Joris Chotard1-2 -
88'1-2Jonas Martin
Mahdi Camara -
88'1-2Adrien Lebeau
Hugo Magnetti -
90'1-3Kamory Doumbia (Assist:Adrien Lebeau)
-
90'Akor Adams1-3
-
Montpellier vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier4-2-3-140Benjamin Lecomte17Theo Sainte Luce14Maxime Esteve4Boubakar Kouyate77Falaye Sacko13Joris Chotard12Jordan Ferri22Khalil Fayad11Teji Savanier9Musa Al Taamari8Akor Adams10Romain Del Castillo7Martin Satriano22Jeremy Le Douaron45Mahdi Camara20Pierre Lees Melou8Hugo Magnetti27Kenny Lala5Brendan Chardonnet25Julien Le Cardinal2Bradley Locko40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
7Arnaud Nordin10Wahbi Khazri29Enzo Tchato Mbiayi16Dimitry Bertaud19Sacha Delaye23Kelvin Yeboah27Becir Omeragic35Lucas Mincarelli Davin43Serigne FayeSteve Mounie 9Adrien Lebeau 14Jonas Martin 28Mathias Pereira Lage 26Kamory Doumbia 23Billal Brahimi 21Gregoire Coudert 30Axel Camblan 11Achraf Dari 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
MontpellierStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút3
-
-
20Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
418Số đường chuyền398
-
-
75%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị2
-
-
39Đánh đầu51
-
-
18Đánh đầu thành công27
-
-
2Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công22
-
-
2Thay người5
-
-
8Đánh chặn14
-
-
28Ném biên18
-
-
19Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
124Pha tấn công121
-
-
62Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation