Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Montpellier vs Stade Brestois, 21h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 13

  • Montpellier vs Stade Brestois: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    Maxime Esteve(OW)
  • 24'
    Teji Savanier
    0-1
  • 30'
    0-1
    Pierre Lees Melou
  • 45'
    0-1
    Romain Del Castillo
  • 51'
    Teji Savanier goal 
    1-1
  • 63'
    1-1
     Steve Mounie
     Martin Satriano
  • 63'
    1-1
     Mathias Pereira Lage
     Jeremy Le Douaron
  • 64'
    1-2
    goal Mathias Pereira Lage (Assist:Steve Mounie)
  • 66'
    Wahbi Khazri  
    Khalil Fayad  
    1-2
  • 75'
    1-2
     Kamory Doumbia
     Romain Del Castillo
  • 82'
    Arnaud Nordin  
    Joris Chotard  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Jonas Martin
     Mahdi Camara
  • 88'
    1-2
     Adrien Lebeau
     Hugo Magnetti
  • 90'
    1-3
    goal Kamory Doumbia (Assist:Adrien Lebeau)
  • 90'
    Akor Adams
    1-3
  • Montpellier vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    17
    Theo Sainte Luce
    14
    Maxime Esteve
    4
    Boubakar Kouyate
    77
    Falaye Sacko
    13
    Joris Chotard
    12
    Jordan Ferri
    22
    Khalil Fayad
    11
    Teji Savanier
    9
    Musa Al Taamari
    8
    Akor Adams
    10
    Romain Del Castillo
    7
    Martin Satriano
    22
    Jeremy Le Douaron
    45
    Mahdi Camara
    20
    Pierre Lees Melou
    8
    Hugo Magnetti
    27
    Kenny Lala
    5
    Brendan Chardonnet
    25
    Julien Le Cardinal
    2
    Bradley Locko
    40
    Marco Bizot
    Stade Brestois4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Arnaud Nordin
    10Wahbi Khazri
    29Enzo Tchato Mbiayi
    16Dimitry Bertaud
    19Sacha Delaye
    23Kelvin Yeboah
    27Becir Omeragic
    35Lucas Mincarelli Davin
    43Serigne Faye
    Steve Mounie 9
    Adrien Lebeau 14
    Jonas Martin 28
    Mathias Pereira Lage 26
    Kamory Doumbia 23
    Billal Brahimi 21
    Gregoire Coudert 30
    Axel Camblan 11
    Achraf Dari 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Eric Roy
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Stade Brestois: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Stade Brestois
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 418
    Số đường chuyền
    398
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 2
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation