Kết quả Montpellier vs Strasbourg, 21h00 ngày 03/03
Kết quả Montpellier vs Strasbourg
Nhận định Montpellier HSC vs Strasbourg, 21h00 ngày 3/3
Đối đầu Montpellier vs Strasbourg
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/03/202421:00
-
Montpellier 12Strasbourg 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.5
1.08U 2.5
0.801
2.13X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 1
1.01U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Strasbourg
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 24
-
Montpellier vs Strasbourg: Diễn biến chính
-
19'Jordan Ferri0-0
-
34'0-0Ibrahima Sissoko
-
47'0-1Habib Diarra
-
60'0-1Kevin Gameiro
Dilane Bakwa -
66'0-1Habib Diarra
-
68'Wahbi Khazri
Musa Al Taamari0-1 -
68'Tanguy Coulibaly
Joris Chotard0-1 -
71'Arnaud Nordin (Assist:Teji Savanier)1-1
-
76'1-1Frederic Guilbert
Marvin Senaya -
80'Yann Karamoh
Akor Adams1-1 -
83'1-2Emanuel Emegha (Assist:Saidou Sow)
-
84'1-2Emanuel Emegha
-
87'Arnaud Nordin2-2
-
90'2-2Rabby Inzingoula
Thomas Delaine -
90'2-2Jessy Deminguet
Emanuel Emegha
-
Montpellier vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier4-2-3-140Benjamin Lecomte3Issiaga Sylla5Modibo Sagnan4Boubakar Kouyate29Enzo Tchato Mbiayi13Joris Chotard12Jordan Ferri7Arnaud Nordin11Teji Savanier9Musa Al Taamari8Akor Adams18Junior Mwanga10Emanuel Emegha26Dilane Bakwa28Marvin Senaya27Ibrahima Sissoko19Habib Diarra3Thomas Delaine29Ismael Doukoure5Lucas Perrin13Saidou Sow36Alaa Bellaarouch
- Đội hình dự bị
-
23Yann Karamoh70Tanguy Coulibaly10Wahbi Khazri22Khalil Fayad16Dimitry Bertaud17Theo Sainte Luce18Leo Leroy36Silvan Hefti37Téo AllixKevin Gameiro 9Frederic Guilbert 2Jessy Deminguet 7Rabby Inzingoula 41Andrey Santos 8Alexandre Pierre 30Steven Baseya 25Mohamed Bechikh 37Aboubacar Ali Abdallah 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetLiam Rosenior
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Strasbourg: Số liệu thống kê
-
MontpellierStrasbourg
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
514Số đường chuyền354
-
-
82%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị2
-
-
40Đánh đầu28
-
-
22Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn8
-
-
12Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
114Pha tấn công81
-
-
65Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation