Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Montpellier vs Strasbourg, 21h00 ngày 03/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 24

  • Montpellier vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 19'
    Jordan Ferri
    0-0
  • 34'
    0-0
    Ibrahima Sissoko
  • 47'
    0-1
    goal Habib Diarra
  • 60'
    0-1
     Kevin Gameiro
     Dilane Bakwa
  • 66'
    0-1
    Habib Diarra
  • 68'
    Wahbi Khazri  
    Musa Al Taamari  
    0-1
  • 68'
    Tanguy Coulibaly  
    Joris Chotard  
    0-1
  • 71'
    Arnaud Nordin (Assist:Teji Savanier) goal 
    1-1
  • 76'
    1-1
     Frederic Guilbert
     Marvin Senaya
  • 80'
    Yann Karamoh  
    Akor Adams  
    1-1
  • 83'
    1-2
    goal Emanuel Emegha (Assist:Saidou Sow)
  • 84'
    1-2
    Emanuel Emegha
  • 87'
    Arnaud Nordin goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
     Rabby Inzingoula
     Thomas Delaine
  • 90'
    2-2
     Jessy Deminguet
     Emanuel Emegha
  • Montpellier vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    3
    Issiaga Sylla
    5
    Modibo Sagnan
    4
    Boubakar Kouyate
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    13
    Joris Chotard
    12
    Jordan Ferri
    7
    Arnaud Nordin
    11
    Teji Savanier
    9
    Musa Al Taamari
    8
    Akor Adams
    18
    Junior Mwanga
    10
    Emanuel Emegha
    26
    Dilane Bakwa
    28
    Marvin Senaya
    27
    Ibrahima Sissoko
    19
    Habib Diarra
    3
    Thomas Delaine
    29
    Ismael Doukoure
    5
    Lucas Perrin
    13
    Saidou Sow
    36
    Alaa Bellaarouch
    Strasbourg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Yann Karamoh
    70Tanguy Coulibaly
    10Wahbi Khazri
    22Khalil Fayad
    16Dimitry Bertaud
    17Theo Sainte Luce
    18Leo Leroy
    36Silvan Hefti
    37Téo Allix
    Kevin Gameiro 9
    Frederic Guilbert 2
    Jessy Deminguet 7
    Rabby Inzingoula 41
    Andrey Santos 8
    Alexandre Pierre 30
    Steven Baseya 25
    Mohamed Bechikh 37
    Aboubacar Ali Abdallah 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 514
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation