Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nantes vs Clermont, 21h00 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 18

  • Nantes vs Clermont: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal Shamar Nicholson
  • 38'
    Florent Mollet
    0-1
  • 40'
    Douglas Augusto Gomes Soares No penalty confirmed
    0-1
  • 46'
    Abdoul Kader Bamba  
    Pedro Chirivella  
    0-1
  • 47'
    Florent Mollet (Assist:Benie Adama Traore) goal 
    1-1
  • 51'
    1-1
     Yoel Armougom
     Cheick Oumar Konate
  • 54'
    1-1
    Johan Gastien
  • 64'
    1-1
     Habib Keita
     Johan Gastien
  • 72'
    1-1
     Yohann Magnin
     Maxime Gonalons
  • 72'
    1-1
     Muhammed Saracevi
     Bilal Boutobba
  • 73'
    1-1
     Elbasan Rashani
     Alan Virginius
  • 73'
    Benie Adama Traore
    1-1
  • 73'
    Benie Adama Traore Card changed
    1-1
  • 75'
    Fabien Centonze  
    Marcus Regis Coco  
    1-1
  • 87'
    Jean Kevin Duverne  
    Eray Ervin Comert  
    1-1
  • 89'
    1-2
    goal Jim Allevinah (Assist:Shamar Nicholson)
  • Nantes vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Nantes4-4-2
    1
    Alban Lafont
    29
    Quentin Merlin
    4
    Nicolas Pallois
    24
    Eray Ervin Comert
    11
    Marcus Regis Coco
    15
    Tino Kadewere
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    17
    Moussa Sissoko
    5
    Pedro Chirivella
    77
    Benie Adama Traore
    25
    Florent Mollet
    23
    Shamar Nicholson
    8
    Bilal Boutobba
    26
    Alan Virginius
    15
    Cheick Oumar Konate
    25
    Johan Gastien
    12
    Maxime Gonalons
    11
    Jim Allevinah
    17
    Andy Pelmard
    21
    Florent Ogier
    3
    Neto Borges
    1
    Massamba Ndiaye
    Clermont3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Fabien Centonze
    2Jean Kevin Duverne
    12Abdoul Kader Bamba
    16Remy Descamps
    39Matthis Abline
    14Lamine Diack
    61Joe-Loic Affamah
    44Nathan Zeze
    71Hugo Boutsingkham
    Muhammed Saracevi 10
    Yohann Magnin 7
    Habib Keita 6
    Yoel Armougom 22
    Elbasan Rashani 18
    Medhi Zeffane 2
    Grejohn Kiey 95
    Theo Borne 16
    Mohamed Sylla 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antoine Kombouare
    Pascal Gastien
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Nantes
    Clermont
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    409
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation