Kết quả Nantes vs Clermont, 21h00 ngày 14/01
Kết quả Nantes vs Clermont
Nhận định dự đoán Nantes vs Clermont Foot, lúc 21h00 ngày 14/1/2024
Đối đầu Nantes vs Clermont
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Clermont gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/01/202421:00
-
Nantes 1 11Clermont 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 2.5
1.06U 2.5
0.821
1.95X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes vs Clermont
-
Sân vận động: Stade de la Beaujoire
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 18
-
Nantes vs Clermont: Diễn biến chính
-
29'0-1Shamar Nicholson
-
38'Florent Mollet0-1
-
40'Douglas Augusto Gomes Soares No penalty confirmed0-1
-
46'Abdoul Kader Bamba
Pedro Chirivella0-1 -
47'Florent Mollet (Assist:Benie Adama Traore)1-1
-
51'1-1Yoel Armougom
Cheick Oumar Konate -
54'1-1Johan Gastien
-
64'1-1Habib Keita
Johan Gastien -
72'1-1Yohann Magnin
Maxime Gonalons -
72'1-1Muhammed Saracevi
Bilal Boutobba -
73'1-1Elbasan Rashani
Alan Virginius -
73'Benie Adama Traore1-1
-
73'Benie Adama Traore Card changed1-1
-
75'Fabien Centonze
Marcus Regis Coco1-1 -
87'Jean Kevin Duverne
Eray Ervin Comert1-1 -
89'1-2Jim Allevinah (Assist:Shamar Nicholson)
-
Nantes vs Clermont: Đội hình chính và dự bị
-
Nantes4-4-21Alban Lafont29Quentin Merlin4Nicolas Pallois24Eray Ervin Comert11Marcus Regis Coco15Tino Kadewere6Douglas Augusto Gomes Soares17Moussa Sissoko5Pedro Chirivella77Benie Adama Traore25Florent Mollet23Shamar Nicholson8Bilal Boutobba26Alan Virginius15Cheick Oumar Konate25Johan Gastien12Maxime Gonalons11Jim Allevinah17Andy Pelmard21Florent Ogier3Neto Borges1Massamba Ndiaye
- Đội hình dự bị
-
28Fabien Centonze2Jean Kevin Duverne12Abdoul Kader Bamba16Remy Descamps39Matthis Abline14Lamine Diack61Joe-Loic Affamah44Nathan Zeze71Hugo BoutsingkhamMuhammed Saracevi 10Yohann Magnin 7Habib Keita 6Yoel Armougom 22Elbasan Rashani 18Medhi Zeffane 2Grejohn Kiey 95Theo Borne 16Mohamed Sylla 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antoine KombouarePascal Gastien
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes vs Clermont: Số liệu thống kê
-
NantesClermont
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
21Tổng cú sút15
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút3
-
-
7Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
425Số đường chuyền409
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị1
-
-
23Đánh đầu19
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua8
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
3Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
19Ném biên22
-
-
19Cản phá thành công16
-
-
12Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
118Pha tấn công84
-
-
55Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation