Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nantes vs Rennes, 22h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 30

  • Nantes vs Rennes: Diễn biến chính

  • 26'
    Abdoul Kader Bamba  
    Douglas Augusto Gomes Soares  
    0-0
  • 40'
    0-0
    Christopher Wooh
  • 45'
    0-0
    Desire Doue
  • 52'
    0-0
    Santamaria Baptiste
  • 63'
    0-0
    Guela Doue
  • 67'
    0-1
    goal Arnaud Kalimuendo Muinga (Assist:Guela Doue)
  • 68'
    0-1
     Benjamin Bourigeaud
     Ludovic Blas
  • 72'
    Benie Adama Traore  
    Samuel Moutoussamy  
    0-1
  • 72'
    Stredair Appuah  
    Florent Mollet  
    0-1
  • 76'
    0-2
    goal Benjamin Bourigeaud
  • 82'
    0-2
     Amine Gouiri
     Arnaud Kalimuendo Muinga
  • 82'
    0-2
     Bertug Yildirim
     Martin Terrier
  • 84'
    Pedro Chirivella
    0-2
  • 85'
    Marcus Regis Coco  
    Kelvin Amian Adou  
    0-2
  • 89'
    0-2
     Fabian Rieder
     Azor Matusiwa
  • 89'
    0-2
     Arthur Theate
     Jeanuel Belocian
  • 90'
    0-3
    goal Amine Gouiri (Assist:Desire Doue)
  • Nantes vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Nantes4-3-3
    1
    Alban Lafont
    3
    Nicolas Cozza
    4
    Nicolas Pallois
    21
    Jean-Charles Castelletto
    98
    Kelvin Amian Adou
    8
    Samuel Moutoussamy
    5
    Pedro Chirivella
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    25
    Florent Mollet
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    17
    Moussa Sissoko
    9
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    11
    Ludovic Blas
    7
    Martin Terrier
    33
    Desire Doue
    6
    Azor Matusiwa
    8
    Santamaria Baptiste
    17
    Guela Doue
    23
    Warmed Omari
    4
    Christopher Wooh
    16
    Jeanuel Belocian
    30
    Steve Mandanda
    Rennes4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Marcus Regis Coco
    77Benie Adama Traore
    23Stredair Appuah
    12Abdoul Kader Bamba
    54Adel Mahamoud
    2Jean Kevin Duverne
    30Denis Petric
    24Eray Ervin Comert
    44Nathan Zeze
    Arthur Theate 5
    Benjamin Bourigeaud 14
    Amine Gouiri 10
    Fabian Rieder 32
    Bertug Yildirim 99
    Enzo Le Fee 28
    Gauthier Gallon 1
    Rayan Bamba 52
    Ibrahim Salah 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antoine Kombouare
    Jorge Sampaoli
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Nantes
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    468
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation