Kết quả Nantes vs Stade Brestois, 19h00 ngày 17/12
Kết quả Nantes vs Stade Brestois
Nhận định dự đoán Nantes vs Brest, lúc 19h00 ngày 17/12/2023
Đối đầu Nantes vs Stade Brestois
Lịch phát sóng Nantes vs Stade Brestois
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/12/202319:00
-
Nantes 10Stade Brestois 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.50X
2.902
2.88Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Stade de la Beaujoire
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 16
-
Nantes vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
28'0-0Mahdi Camara
-
49'0-1Hugo Magnetti (Assist:Romain Del Castillo)
-
57'0-2Steve Mounie
-
58'Fabien Centonze
Jean-Charles Castelletto0-2 -
58'Marquinhos
Douglas Augusto Gomes Soares0-2 -
64'0-2Mathias Pereira Lage
Romain Del Castillo -
65'0-2Kamory Doumbia
Mahdi Camara -
71'0-2Martin Satriano
Steve Mounie -
71'0-2Jonas Martin
Hugo Magnetti -
72'Matthis Abline
Moussa Sissoko0-2 -
78'Alban Lafont0-2
-
83'Jaouen Hadjam
Quentin Merlin0-2 -
86'0-2Jeremy Le Douaron
-
86'0-2Julien Le Cardinal
Jeremy Le Douaron -
90'0-2Martin Satriano
-
90'Matthis Abline Goal cancelled0-2
-
Nantes vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
Nantes4-2-3-11Alban Lafont29Quentin Merlin4Nicolas Pallois24Eray Ervin Comert21Jean-Charles Castelletto5Pedro Chirivella6Douglas Augusto Gomes Soares27Moses Simon17Moussa Sissoko25Florent Mollet31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla10Romain Del Castillo9Steve Mounie22Jeremy Le Douaron45Mahdi Camara20Pierre Lees Melou8Hugo Magnetti27Kenny Lala5Brendan Chardonnet3Lilian Brassier2Bradley Locko40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
10Marquinhos39Matthis Abline26Jaouen Hadjam28Fabien Centonze16Remy Descamps18Ronael Pierre-Gabriel8Samuel Moutoussamy12Abdoul Kader Bamba44Nathan ZezeJulien Le Cardinal 25Mathias Pereira Lage 26Jonas Martin 28Kamory Doumbia 23Martin Satriano 7Billal Brahimi 21Adrien Lebeau 14Axel Camblan 11Gregoire Coudert 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antoine KombouareEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
NantesStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút3
-
-
8Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
502Số đường chuyền495
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
20Đánh đầu34
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
6Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công25
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn16
-
-
24Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
25Cản phá thành công25
-
-
7Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
104Pha tấn công107
-
-
58Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation