Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nice vs Clermont, 21h00 ngày 25/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 23

  • Nice vs Clermont: Diễn biến chính

  • 8'
    Kephren Thuram-Ulien
    0-0
  • 30'
    0-0
    Maxime Gonalons
  • 45'
    Dante Bonfim Costa
    0-0
  • 45'
    0-0
    Shamar Nicholson
  • 45'
    0-0
    Shamar Nicholson Penalty awarded
  • 46'
    0-0
     Habib Keita
     Maxime Gonalons
  • 61'
    Teremas Moffi  
    Jeremie Boga  
    0-0
  • 61'
    Pablo Rosario  
    Hichem Boudaoui  
    0-0
  • 61'
    0-0
     Alan Virginius
     Jim Allevinah
  • 73'
    0-0
     Komnen Andric
     Shamar Nicholson
  • 73'
    Gaetan Laborde  
    Mohamed Ali-Cho  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Yohann Magnin
     Johan Gastien
  • 74'
    Valentin Rosier  
    Jordan Lotomba  
    0-0
  • 82'
    Youssouf Ndayishimiye  
    Alexis Claude Maurice  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Cheick Oumar Konate
     Bilal Boutobba
  • Nice vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Nice4-3-3
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    4
    Dante Bonfim Costa
    6
    Jean-Clair Todibo
    23
    Jordan Lotomba
    18
    Alexis Claude Maurice
    19
    Kephren Thuram-Ulien
    28
    Hichem Boudaoui
    7
    Jeremie Boga
    29
    Evann Guessand
    25
    Mohamed Ali-Cho
    23
    Shamar Nicholson
    8
    Bilal Boutobba
    10
    Muhammed Saracevi
    11
    Jim Allevinah
    12
    Maxime Gonalons
    25
    Johan Gastien
    17
    Andy Pelmard
    4
    Chrislain Matsima
    21
    Florent Ogier
    3
    Neto Borges
    99
    Mory Diaw
    Clermont4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Youssouf Ndayishimiye
    24Gaetan Laborde
    2Valentin Rosier
    8Pablo Rosario
    9Teremas Moffi
    31Maxime Dupe
    15Romain Perraud
    32Tom Louchet
    27Aliou Balde
    Habib Keita 6
    Yohann Magnin 7
    Alan Virginius 26
    Komnen Andric 9
    Cheick Oumar Konate 15
    Medhi Zeffane 2
    Yoel Armougom 22
    Jeremy Jacquet 97
    Massamba Ndiaye 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Pascal Gastien
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Nice
    Clermont
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 549
    Số đường chuyền
    418
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation