Kết quả Nice vs Lens, 03h00 ngày 21/12
Kết quả Nice vs Lens
Nhận định dự đoán Nice vs RC Lens, lúc 3h00 ngày 21/12/2023
Đối đầu Nice vs Lens
Lịch phát sóng Nice vs Lens
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Lens gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/12/202303:00
-
Nice 22Lens 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.25
0.96U 2.25
0.921
2.10X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.67O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Lens
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 17
-
Nice vs Lens: Diễn biến chính
-
26'Jordan Lotomba0-0
-
73'Teremas Moffi
Gaetan Laborde0-0 -
74'0-0Sepe Elye Wahi
Wesley Said -
74'0-0Andy Diouf
David Pereira Da Costa -
74'0-0Angelo Fulgini
Przemyslaw Frankowski -
76'Teremas Moffi1-0
-
78'Teremas Moffi (Assist:Jeremie Boga)2-0
-
82'2-0Morgan Guilavogui
Florian Sotoca -
82'2-0Oscar Cortes
Neil El Aynaoui -
85'Alexis Claude Maurice
Antoine Mendy2-0 -
88'Tom Louchet
Jeremie Boga2-0 -
89'Romain Perraud
Hichem Boudaoui2-0 -
90'2-0Morgan Guilavogui
-
90'Dante Bonfim Costa2-0
-
Nice vs Lens: Đội hình chính và dự bị
-
Nice4-3-31Marcin Bulka26Melvin Bard4Dante Bonfim Costa33Antoine Mendy23Jordan Lotomba8Pablo Rosario28Hichem Boudaoui11Morgan Sanson7Jeremie Boga29Evann Guessand24Gaetan Laborde22Wesley Said7Florian Sotoca10David Pereira Da Costa2Ruben Aguilar23Neil El Aynaoui6Salis Abdul Samed29Przemyslaw Frankowski25Abdukodir Khusanov14Facundo Medina21Massadio Haidara30Brice Samba
- Đội hình dự bị
-
32Tom Louchet18Alexis Claude Maurice15Romain Perraud9Teremas Moffi38Ayoub Amraoui37Reda Belahyane39Daouda Traore77Teddy Boulhendi31Salvatore SiriguAngelo Fulgini 11Sepe Elye Wahi 9Andy Diouf 18Morgan Guilavogui 27Oscar Cortes 15Adrien Thomasson 28Faitout Maouassa 20Jean-Louis Leca 16Kenny Mbala 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseWill Still
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Lens: Số liệu thống kê
-
NiceLens
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút3
-
-
12Sút Phạt16
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
349Số đường chuyền525
-
-
84%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
24Đánh đầu25
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
12Đánh chặn0
-
-
15Ném biên16
-
-
1Woodwork1
-
-
5Cản phá thành công7
-
-
13Thử thách7
-
-
92Pha tấn công98
-
-
38Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation