Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nice vs Lens, 03h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 17

  • Nice vs Lens: Diễn biến chính

  • 26'
    Jordan Lotomba
    0-0
  • 73'
    Teremas Moffi  
    Gaetan Laborde  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Sepe Elye Wahi
     Wesley Said
  • 74'
    0-0
     Andy Diouf
     David Pereira Da Costa
  • 74'
    0-0
     Angelo Fulgini
     Przemyslaw Frankowski
  • 76'
    Teremas Moffi goal 
    1-0
  • 78'
    Teremas Moffi (Assist:Jeremie Boga) goal 
    2-0
  • 82'
    2-0
     Morgan Guilavogui
     Florian Sotoca
  • 82'
    2-0
     Oscar Cortes
     Neil El Aynaoui
  • 85'
    Alexis Claude Maurice  
    Antoine Mendy  
    2-0
  • 88'
    Tom Louchet  
    Jeremie Boga  
    2-0
  • 89'
    Romain Perraud  
    Hichem Boudaoui  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Morgan Guilavogui
  • 90'
    Dante Bonfim Costa
    2-0
  • Nice vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Nice4-3-3
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    4
    Dante Bonfim Costa
    33
    Antoine Mendy
    23
    Jordan Lotomba
    8
    Pablo Rosario
    28
    Hichem Boudaoui
    11
    Morgan Sanson
    7
    Jeremie Boga
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    22
    Wesley Said
    7
    Florian Sotoca
    10
    David Pereira Da Costa
    2
    Ruben Aguilar
    23
    Neil El Aynaoui
    6
    Salis Abdul Samed
    29
    Przemyslaw Frankowski
    25
    Abdukodir Khusanov
    14
    Facundo Medina
    21
    Massadio Haidara
    30
    Brice Samba
    Lens3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Tom Louchet
    18Alexis Claude Maurice
    15Romain Perraud
    9Teremas Moffi
    38Ayoub Amraoui
    37Reda Belahyane
    39Daouda Traore
    77Teddy Boulhendi
    31Salvatore Sirigu
    Angelo Fulgini 11
    Sepe Elye Wahi 9
    Andy Diouf 18
    Morgan Guilavogui 27
    Oscar Cortes 15
    Adrien Thomasson 28
    Faitout Maouassa 20
    Jean-Louis Leca 16
    Kenny Mbala 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Will Still
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Lens: Số liệu thống kê

  • Nice
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 349
    Số đường chuyền
    525
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation