Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nice vs Lorient, 02h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 30

  • Nice vs Lorient: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Mohamed Bamba
  • 22'
    Morgan Sanson goal 
    1-0
  • 53'
    Jeremie Boga goal 
    2-0
  • 57'
    2-0
    Ayman Kari
  • 59'
    Hichem Boudaoui  
    Kephren Thuram-Ulien  
    2-0
  • 59'
    Gaetan Laborde  
    Mohamed Ali-Cho  
    2-0
  • 62'
    2-0
     Benjamin Mendy
     Theo Le Bris
  • 62'
    2-0
     Eli Junior Kroupi
     Mohamed Bamba
  • 63'
    2-0
     Gedeon Kalulu Kyatengwa
     Panos Katseris
  • 71'
    Evann Guessand  
    Teremas Moffi  
    2-0
  • 72'
    Youssouf Ndayishimiye  
    Morgan Sanson  
    2-0
  • 78'
    Antoine Mendy  
    Jordan Lotomba  
    2-0
  • 78'
    2-0
     Tosin Aiyegun
     Ayman Kari
  • 89'
    Evann Guessand (Assist:Jean-Clair Todibo) goal 
    3-0
  • 90'
    3-0
     Jean Victor Makengo
     Imran Louza
  • Nice vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Nice4-3-3
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    4
    Dante Bonfim Costa
    6
    Jean-Clair Todibo
    23
    Jordan Lotomba
    19
    Kephren Thuram-Ulien
    8
    Pablo Rosario
    11
    Morgan Sanson
    7
    Jeremie Boga
    9
    Teremas Moffi
    25
    Mohamed Ali-Cho
    9
    Mohamed Bamba
    44
    Ayman Kari
    21
    Julien Ponceau
    7
    Panos Katseris
    14
    Tiemoue Bakayoko
    6
    Imran Louza
    37
    Theo Le Bris
    13
    Formose Mendy
    32
    Nathaniel Adjei
    95
    Souleymane Isaak Toure
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Hichem Boudaoui
    55Youssouf Ndayishimiye
    33Antoine Mendy
    29Evann Guessand
    24Gaetan Laborde
    31Maxime Dupe
    18Alexis Claude Maurice
    15Romain Perraud
    27Aliou Balde
    Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
    Benjamin Mendy 5
    Jean Victor Makengo 17
    Tosin Aiyegun 27
    Eli Junior Kroupi 22
    Darlin Yongwa 12
    Julien Laporte 15
    Loris Mouyokolo 4
    Alfred Gomis 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Regis Le Bris
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Nice
    Lorient
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 535
    Số đường chuyền
    515
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation