Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nice vs Metz, 22h59 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 19

  • Nice vs Metz: Diễn biến chính

  • 13'
    Evann Guessand Penalty cancelled
    0-0
  • 57'
    0-0
    Cheikh Tidiane Sabaly
  • 61'
    Melvin Bard
    0-0
  • 66'
    Sofiane Diop  
    Mohamed Ali-Cho  
    0-0
  • 66'
    Alexis Claude Maurice  
    Kephren Thuram-Ulien  
    0-0
  • 77'
    Evann Guessand goal 
    1-0
  • 79'
    1-0
     Benjamin Tetteh
     Cheikh Tidiane Sabaly
  • 79'
    1-0
     Jean NGuessan
     Joseph Nduquidi
  • 82'
    Pablo Rosario  
    Jordan Lotomba  
    1-0
  • 82'
    Hichem Boudaoui  
    Morgan Sanson  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Arthur Atta
     Kevin NDoram
  • 83'
    1-0
     Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
     Georges Mikautadze
  • 83'
    1-0
     Malick Mbaye
     Kevin Van Den Kerkhof
  • 90'
    Romain Perraud  
    Gaetan Laborde  
    1-0
  • Nice vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Nice4-3-3
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    4
    Dante Bonfim Costa
    6
    Jean-Clair Todibo
    23
    Jordan Lotomba
    19
    Kephren Thuram-Ulien
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    11
    Morgan Sanson
    25
    Mohamed Ali-Cho
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    10
    Georges Mikautadze
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    34
    Joseph Nduquidi
    27
    Danley Jean Jacques
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    6
    Kevin NDoram
    2
    Maxime Colin
    8
    Ismael Traore
    5
    Fali Cande
    3
    Matthieu Udol
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Hichem Boudaoui
    18Alexis Claude Maurice
    15Romain Perraud
    10Sofiane Diop
    8Pablo Rosario
    22Badredine Bouanani
    32Tom Louchet
    77Teddy Boulhendi
    27Aliou Balde
    Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla 9
    Arthur Atta 25
    Benjamin Tetteh 17
    Malick Mbaye 26
    Jean NGuessan 21
    Guillaume Dietsch 1
    Sadibou Sane 38
    Joel Asoro 99
    Ababacar Moustapha Lo 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Laszlo Boloni
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Metz: Số liệu thống kê

  • Nice
    Metz
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 566
    Số đường chuyền
    287
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation