Kết quả Nice vs Montpellier, 03h00 ngày 09/03
Kết quả Nice vs Montpellier
Nhận định OGC Nice vs Montpellier, 3h ngày 09/03
Đối đầu Nice vs Montpellier
Lịch phát sóng Nice vs Montpellier
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Montpellier gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202403:00
-
Nice 11Montpellier 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 2.25
0.92U 2.25
0.941
1.75X
3.602
4.40Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 1
1.19U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Montpellier
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ligue 1 2023-2024 » vòng 25
-
Nice vs Montpellier: Diễn biến chính
-
10'0-1Jean-Clair Todibo(OW)
-
12'Jeremie Boga (Assist:Gaetan Laborde)1-1
-
13'1-1Enzo Tchato Mbiayi
Silvan Hefti -
40'1-1Wahbi Khazri Penalty awarded
-
42'1-2Teji Savanier
-
42'Pablo Rosario1-2
-
46'1-2Leo Leroy
Joris Chotard -
47'1-2Wahbi Khazri
-
58'Evann Guessand
Pablo Rosario1-2 -
58'Tom Louchet
Jordan Lotomba1-2 -
69'1-2Christopher Jullien
Wahbi Khazri -
73'Mohamed Ali-Cho
Gaetan Laborde1-2 -
73'Morgan Sanson
Kephren Thuram-Ulien1-2 -
81'1-2Tanguy Coulibaly
Arnaud Nordin -
81'1-2Akor Adams
Musa Al Taamari -
87'Alexis Claude Maurice
Hichem Boudaoui1-2 -
90'1-2Leo Leroy
-
Nice vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị
-
Nice3-4-2-11Marcin Bulka4Dante Bonfim Costa8Pablo Rosario6Jean-Clair Todibo26Melvin Bard19Kephren Thuram-Ulien28Hichem Boudaoui23Jordan Lotomba7Jeremie Boga24Gaetan Laborde9Teremas Moffi10Wahbi Khazri7Arnaud Nordin11Teji Savanier9Musa Al Taamari12Jordan Ferri13Joris Chotard36Silvan Hefti27Becir Omeragic4Boubakar Kouyate3Issiaga Sylla40Benjamin Lecomte
- Đội hình dự bị
-
11Morgan Sanson18Alexis Claude Maurice29Evann Guessand25Mohamed Ali-Cho32Tom Louchet31Maxime Dupe15Romain Perraud33Antoine Mendy27Aliou BaldeEnzo Tchato Mbiayi 29Christopher Jullien 6Tanguy Coulibaly 70Leo Leroy 18Akor Adams 8Khalil Fayad 22Dimitry Bertaud 16Yann Karamoh 23Lucas Mincarelli Davin 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseJean-Louis Gasset
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Montpellier: Số liệu thống kê
-
NiceMontpellier
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút2
-
-
11Sút Phạt16
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
550Số đường chuyền286
-
-
87%Chuyền chính xác74%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
17Đánh đầu11
-
-
8Đánh đầu thành công6
-
-
0Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
15Đánh chặn9
-
-
20Ném biên14
-
-
14Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
129Pha tấn công65
-
-
65Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation