Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nice vs Montpellier, 03h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 25

  • Nice vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    Jean-Clair Todibo(OW)
  • 12'
    Jeremie Boga (Assist:Gaetan Laborde) goal 
    1-1
  • 13'
    1-1
     Enzo Tchato Mbiayi
     Silvan Hefti
  • 40'
    1-1
    Wahbi Khazri Penalty awarded
  • 42'
    1-2
    goal Teji Savanier
  • 42'
    Pablo Rosario
    1-2
  • 46'
    1-2
     Leo Leroy
     Joris Chotard
  • 47'
    1-2
    Wahbi Khazri
  • 58'
    Evann Guessand  
    Pablo Rosario  
    1-2
  • 58'
    Tom Louchet  
    Jordan Lotomba  
    1-2
  • 69'
    1-2
     Christopher Jullien
     Wahbi Khazri
  • 73'
    Mohamed Ali-Cho  
    Gaetan Laborde  
    1-2
  • 73'
    Morgan Sanson  
    Kephren Thuram-Ulien  
    1-2
  • 81'
    1-2
     Tanguy Coulibaly
     Arnaud Nordin
  • 81'
    1-2
     Akor Adams
     Musa Al Taamari
  • 87'
    Alexis Claude Maurice  
    Hichem Boudaoui  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Leo Leroy
  • Nice vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-2-1
    1
    Marcin Bulka
    4
    Dante Bonfim Costa
    8
    Pablo Rosario
    6
    Jean-Clair Todibo
    26
    Melvin Bard
    19
    Kephren Thuram-Ulien
    28
    Hichem Boudaoui
    23
    Jordan Lotomba
    7
    Jeremie Boga
    24
    Gaetan Laborde
    9
    Teremas Moffi
    10
    Wahbi Khazri
    7
    Arnaud Nordin
    11
    Teji Savanier
    9
    Musa Al Taamari
    12
    Jordan Ferri
    13
    Joris Chotard
    36
    Silvan Hefti
    27
    Becir Omeragic
    4
    Boubakar Kouyate
    3
    Issiaga Sylla
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Morgan Sanson
    18Alexis Claude Maurice
    29Evann Guessand
    25Mohamed Ali-Cho
    32Tom Louchet
    31Maxime Dupe
    15Romain Perraud
    33Antoine Mendy
    27Aliou Balde
    Enzo Tchato Mbiayi 29
    Christopher Jullien 6
    Tanguy Coulibaly 70
    Leo Leroy 18
    Akor Adams 8
    Khalil Fayad 22
    Dimitry Bertaud 16
    Yann Karamoh 23
    Lucas Mincarelli Davin 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Nice
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 550
    Số đường chuyền
    286
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation