Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nice vs Nantes, 20h00 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 27

  • Nice vs Nantes: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Matthis Abline (Assist:Kelvin Amian Adou)
  • 51'
    0-1
    Nicolas Cozza
  • 52'
    0-1
    Eray Ervin Comert
  • 58'
    0-1
    Pedro Chirivella
  • 58'
    Jordan Lotomba
    0-1
  • 60'
    Melvin Bard  
    Romain Perraud  
    0-1
  • 60'
    Antoine Mendy  
    Tom Louchet  
    0-1
  • 60'
    Evann Guessand  
    Mohamed Ali-Cho  
    0-1
  • 69'
    Evann Guessand Penalty awarded
    0-1
  • 72'
    Teremas Moffi goal 
    1-1
  • 76'
    1-2
    goal Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
  • 77'
    Gaetan Laborde  
    Jeremie Boga  
    1-2
  • 78'
    1-2
    Matthis Abline
  • 79'
    1-2
     Tino Kadewere
     Matthis Abline
  • 84'
    Aliou Balde  
    Jordan Lotomba  
    1-2
  • 87'
    1-2
     Samuel Moutoussamy
     Florent Mollet
  • 87'
    1-2
     Marcus Regis Coco
     Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
  • 90'
    1-2
     Nathan Zeze
     Douglas Augusto Gomes Soares
  • 90'
    1-2
    Marcus Regis Coco
  • 90'
    Gaetan Laborde
    1-2
  • Nice vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Nice4-3-3
    1
    Marcin Bulka
    15
    Romain Perraud
    4
    Dante Bonfim Costa
    6
    Jean-Clair Todibo
    23
    Jordan Lotomba
    18
    Alexis Claude Maurice
    32
    Tom Louchet
    28
    Hichem Boudaoui
    7
    Jeremie Boga
    9
    Teremas Moffi
    25
    Mohamed Ali-Cho
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    25
    Florent Mollet
    17
    Moussa Sissoko
    39
    Matthis Abline
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    5
    Pedro Chirivella
    98
    Kelvin Amian Adou
    21
    Jean-Charles Castelletto
    24
    Eray Ervin Comert
    3
    Nicolas Cozza
    1
    Alban Lafont
    Nantes4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Gaetan Laborde
    29Evann Guessand
    26Melvin Bard
    33Antoine Mendy
    27Aliou Balde
    31Maxime Dupe
    2Valentin Rosier
    39Daouda Traore
    44Amidou Doumbouya
    Marcus Regis Coco 11
    Samuel Moutoussamy 8
    Tino Kadewere 15
    Nathan Zeze 44
    Jean Kevin Duverne 2
    Denis Petric 30
    Benie Adama Traore 77
    Abdoul Kader Bamba 12
    Nicolas Pallois 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Nice
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 490
    Số đường chuyền
    379
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation