Kết quả PSG vs Rennes, 23h05 ngày 25/02
Kết quả PSG vs Rennes
Nhận định Paris Saint-Germain vs Stade Rennes FC, 23h05 ngày 25/2
Đối đầu PSG vs Rennes
Lịch phát sóng PSG vs Rennes
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Rennes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202423:05
-
PSG 51Rennes 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.99O 3
1.00U 3
0.881
1.50X
4.102
5.50Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.80O 1.25
1.05U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Rennes
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 23
-
PSG vs Rennes: Diễn biến chính
-
33'0-1Amine Gouiri (Assist:Desire Doue)
-
46'Marco Asensio Willemsen
Lee Kang In0-1 -
48'0-1Desire Doue
-
54'Achraf Hakimi0-1
-
56'0-1Benjamin Bourigeaud
Desire Doue -
65'Goncalo Matias Ramos
Kylian Mbappe Lottin0-1 -
65'Randal Kolo Muani
Bradley Barcola0-1 -
66'0-1Martin Terrier
Ibrahim Salah -
66'0-1Adrien Truffert
Arnaud Kalimuendo Muinga -
70'Lucas Hernandez0-1
-
71'Nuno Mendes
Lucas Hernandez0-1 -
71'Warren Zaire-Emery
Ousmane Dembele0-1 -
81'0-1Warmed Omari
Amine Gouiri -
86'Goncalo Matias Ramos Penalty cancelled0-1
-
87'Goncalo Matias Ramos0-1
-
89'Fabian Ruiz Pena0-1
-
90'0-1Ludovic Blas
-
90'0-1Steve Mandanda
-
90'Goncalo Matias Ramos1-1
-
90'Lucas Beraldo1-1
-
90'Goncalo Matias Ramos Penalty awarded1-1
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Rennes: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-3-399Gianluigi Donnarumma21Lucas Hernandez35Lucas Beraldo15Danilo Luis Helio Pereira2Achraf Hakimi19Lee Kang In8Fabian Ruiz Pena17Vitor Ferreira Pio29Bradley Barcola7Kylian Mbappe Lottin10Ousmane Dembele9Arnaud Kalimuendo Muinga10Amine Gouiri11Ludovic Blas33Desire Doue8Santamaria Baptiste34Ibrahim Salah17Guela Doue4Christopher Wooh16Jeanuel Belocian36Alidu Seidu30Steve Mandanda
- Đội hình dự bị
-
23Randal Kolo Muani33Warren Zaire-Emery25Nuno Mendes9Goncalo Matias Ramos11Marco Asensio Willemsen1Keylor Navas Gamboa26Nordi Mukiele28Carlos Soler Barragan4Manuel UgarteWarmed Omari 23Benjamin Bourigeaud 14Martin Terrier 7Adrien Truffert 3Arthur Theate 5Djaoui Cisse 38Mathis Lambourde 39Gauthier Gallon 1Bertug Yildirim 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaJorge Sampaoli
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs Rennes: Số liệu thống kê
-
PSGRennes
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút0
-
-
13Sút Phạt15
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
698Số đường chuyền367
-
-
89%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
16Đánh đầu24
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công26
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn15
-
-
22Ném biên10
-
-
21Cản phá thành công26
-
-
13Thử thách17
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
162Pha tấn công84
-
-
90Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation