Kết quả Reims vs Metz, 21h00 ngày 17/03
Kết quả Reims vs Metz
Nhận định Reims vs Metz, 21h00 ngày 17/3
Đối đầu Reims vs Metz
Phong độ Reims gần đây
Phong độ Metz gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202421:00
-
Reims 42Metz 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
1.00O 2.5
1.01U 2.5
0.871
1.50X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
1.19+0.5
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims vs Metz
-
Sân vận động: Stade Auguste Delaune
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 26
-
Reims vs Metz: Diễn biến chính
-
3'Oumar Diakite (Assist:Reda Khadra)1-0
-
12'Emmanuel Agbadou Goal Disallowed1-0
-
14'1-1Arthur Atta (Assist:Cheikh Tidiane Sabaly)
-
20'1-1Christophe Herelle
-
21'Junya Ito1-1
-
35'1-1Sadibou Sane
Maxime Colin -
42'1-1Cheikh Tidiane Sabaly
-
51'Yunis Abdelhamid1-1
-
63'Joseph Okumu
Thomas Foket1-1 -
63'Sergio Akieme
Thibault De Smet1-1 -
73'Marshall Munetsi1-1
-
73'Keito Nakamura
Mohammed Daramy1-1 -
79'Junya Ito (Assist:Reda Khadra)2-1
-
82'Oumar Diakite2-1
-
82'2-1Alexandre Oukidja
-
84'Amadou Koné
Valentin Atangana Edoa2-1 -
85'2-1Ismael Traore
Christophe Herelle -
86'2-1Ibou Sane
Cheikh Tidiane Sabaly -
86'2-1Ablie Jallow
Lamine Camara -
90'2-1Joel Asoro
Kevin Van Den Kerkhof -
90'2-1Ibou Sane
-
Reims vs Metz: Đội hình chính và dự bị
-
Reims4-4-1-194Yehvann Diouf25Thibault De Smet5Yunis Abdelhamid24Emmanuel Agbadou32Thomas Foket9Mohammed Daramy15Marshall Munetsi6Valentin Atangana Edoa7Junya Ito14Reda Khadra22Oumar Diakite10Georges Mikautadze22Kevin Van Den Kerkhof27Danley Jean Jacques18Lamine Camara25Arthur Atta14Cheikh Tidiane Sabaly2Maxime Colin29Christophe Herelle5Fali Cande3Matthieu Udol16Alexandre Oukidja
- Đội hình dự bị
-
18Sergio Akieme2Joseph Okumu72Amadou Koné17Keito Nakamura8Amir Richardson45Therence Koudou67Mamadou Diakhon96Alexandre Olliero71Yaya FofanaAblie Jallow 36Sadibou Sane 38Ibou Sane 37Joel Asoro 99Ismael Traore 8Guillaume Dietsch 1Kouao Kouao Koffi 39Joseph Nduquidi 34Pape Diallo 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luka ElsnerLaszlo Boloni
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims vs Metz: Số liệu thống kê
-
ReimsMetz
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt19
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
455Số đường chuyền226
-
-
87%Chuyền chính xác77%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
35Đánh đầu23
-
-
21Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn3
-
-
15Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
104Pha tấn công56
-
-
63Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation