Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Reims vs Montpellier, 20h00 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 30

  • Reims vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Modibo Sagnan (Assist:Joris Chotard)
  • 42'
    Yunis Abdelhamid
    0-1
  • 47'
    0-1
    Issiaga Sylla
  • 49'
    Marshall Munetsi
    0-1
  • 57'
    Teddy Teuma  
    Amir Richardson  
    0-1
  • 57'
    Benjamin Stambouli  
    Keito Nakamura  
    0-1
  • 66'
    Emmanuel Agbadou (Assist:Teddy Teuma) goal 
    1-1
  • 67'
    Mamadou Diakhon  
    Therence Koudou  
    1-1
  • 69'
    1-1
    Modibo Sagnan
  • 72'
    1-1
     Musa Al Taamari
     Tanguy Coulibaly
  • 72'
    1-1
     Wahbi Khazri
     Arnaud Nordin
  • 80'
    Adama Bojang  
    Oumar Diakite  
    1-1
  • 80'
    Thibault De Smet  
    Sergio Akieme  
    1-1
  • 82'
    1-1
    Wahbi Khazri
  • 85'
    1-1
     Yann Karamoh
     Akor Adams
  • 86'
    1-2
    goal Musa Al Taamari (Assist:Teji Savanier)
  • 90'
    Adama Bojang
    1-2
  • 90'
    1-2
     Enzo Tchato Mbiayi
     Silvan Hefti
  • Reims vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-4-1-1
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    5
    Yunis Abdelhamid
    24
    Emmanuel Agbadou
    45
    Therence Koudou
    17
    Keito Nakamura
    15
    Marshall Munetsi
    8
    Amir Richardson
    7
    Junya Ito
    14
    Reda Khadra
    22
    Oumar Diakite
    8
    Akor Adams
    7
    Arnaud Nordin
    11
    Teji Savanier
    70
    Tanguy Coulibaly
    27
    Becir Omeragic
    13
    Joris Chotard
    36
    Silvan Hefti
    4
    Boubakar Kouyate
    5
    Modibo Sagnan
    3
    Issiaga Sylla
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Thibault De Smet
    67Mamadou Diakhon
    26Benjamin Stambouli
    27Adama Bojang
    10Teddy Teuma
    32Thomas Foket
    96Alexandre Olliero
    53Arthur Tchaptchet
    73Ikechukwu Orazi
    Enzo Tchato Mbiayi 29
    Yann Karamoh 23
    Musa Al Taamari 9
    Wahbi Khazri 10
    Dimitry Bertaud 16
    Christopher Jullien 6
    Khalil Fayad 22
    Leo Leroy 18
    Lucas Mincarelli Davin 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luka Elsner
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Reims
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    325
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation