Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Reims vs Nantes, 21h00 ngày 28/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 19

  • Reims vs Nantes: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
     Nicolas Pallois
     Eray Ervin Comert
  • 46'
    0-0
     Abdoul Kader Bamba
     Marcus Regis Coco
  • 58'
    Thomas Foket
    0-0
  • 60'
    Mamadou Diakhon  
    Joshua Wilson Esbrand  
    0-0
  • 60'
    Marshall Munetsi  
    Amine Salama  
    0-0
  • 68'
    Therence Koudou  
    Thomas Foket  
    0-0
  • 72'
    Therence Koudou
    0-0
  • 73'
    0-0
    Tino Kadewere
  • 81'
    0-0
     Adel Mahamoud
     Tino Kadewere
  • 81'
    Marshall Munetsi
    0-0
  • 84'
    Adama Bojang  
    Reda Khadra  
    0-0
  • 87'
    0-0
    Douglas Augusto Gomes Soares
  • 90'
    0-0
    Moussa Sissoko
  • 90'
    0-0
     Hugo Boutsingkham
     Florent Mollet
  • Reims vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-3-3
    94
    Yehvann Diouf
    25
    Thibault De Smet
    24
    Emmanuel Agbadou
    2
    Joseph Okumu
    32
    Thomas Foket
    10
    Teddy Teuma
    72
    Amadou Koné
    19
    Joshua Wilson Esbrand
    9
    Mohammed Daramy
    14
    Reda Khadra
    11
    Amine Salama
    11
    Marcus Regis Coco
    15
    Tino Kadewere
    25
    Florent Mollet
    17
    Moussa Sissoko
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    5
    Pedro Chirivella
    98
    Kelvin Amian Adou
    24
    Eray Ervin Comert
    44
    Nathan Zeze
    2
    Jean Kevin Duverne
    1
    Alban Lafont
    Nantes4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 45Therence Koudou
    67Mamadou Diakhon
    27Adama Bojang
    15Marshall Munetsi
    96Alexandre Olliero
    48Samuel Koeberle
    55Nhoa Sangui
    46Fallou Fall
    56Killian Prouchet
    Adel Mahamoud 54
    Abdoul Kader Bamba 12
    Hugo Boutsingkham 71
    Nicolas Pallois 4
    Remy Descamps 16
    Matthis Abline 39
    Lamine Diack 14
    Dehmaine Assoumani 59
    Enzo Mongo 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luka Elsner
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Reims
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    468
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    31
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    31
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation