Kết quả Reims vs Rennes, 02h00 ngày 20/05
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202402:00
-
Reims 12Rennes 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.75
0.86U 2.75
1.021
2.50X
3.702
2.60Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims vs Rennes
-
Sân vận động: Stade Auguste Delaune
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 34
-
Reims vs Rennes: Diễn biến chính
-
48'Yunis Abdelhamid1-0
-
61'1-0Bertug Yildirim
Desire Doue -
61'1-0Ludovic Blas
Amine Gouiri -
61'Reda Khadra
Keito Nakamura1-0 -
61'Amir Richardson
Teddy Teuma1-0 -
70'Thomas Foket
Abdoul Koné1-0 -
73'1-0Fabian Rieder
Benjamin Bourigeaud -
78'1-0Ibrahim Salah
Enzo Le Fee -
80'Sergio Akieme2-0
-
84'Sergio Akieme2-0
-
85'2-0Adrien Truffert
-
88'Yaya Fofana
Oumar Diakite2-0 -
88'Mamadou Diakhon
Junya Ito2-0 -
90'2-1Fabian Rieder
-
Reims vs Rennes: Đội hình chính và dự bị
-
Reims4-3-394Yehvann Diouf18Sergio Akieme5Yunis Abdelhamid24Emmanuel Agbadou33Abdoul Koné10Teddy Teuma72Amadou Koné15Marshall Munetsi17Keito Nakamura22Oumar Diakite7Junya Ito7Martin Terrier10Amine Gouiri14Benjamin Bourigeaud33Desire Doue6Azor Matusiwa28Enzo Le Fee36Alidu Seidu4Christopher Wooh23Warmed Omari3Adrien Truffert30Steve Mandanda
- Đội hình dự bị
-
32Thomas Foket8Amir Richardson67Mamadou Diakhon14Reda Khadra71Yaya Fofana25Thibault De Smet96Alexandre Olliero27Adama Bojang53Arthur TchaptchetLudovic Blas 11Fabian Rieder 32Bertug Yildirim 99Ibrahim Salah 34Jeanuel Belocian 16Gauthier Gallon 1Santamaria Baptiste 8Guela Doue 17Mathis Lambourde 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luka ElsnerJorge Sampaoli
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims vs Rennes: Số liệu thống kê
-
ReimsRennes
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút8
-
-
19Sút Phạt10
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
320Số đường chuyền593
-
-
76%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị3
-
-
16Đánh đầu11
-
-
5Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn20
-
-
15Ném biên15
-
-
26Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách10
-
-
64Pha tấn công143
-
-
22Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation