Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Rennes vs Lorient, 23h05 ngày 03/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 24

  • Rennes vs Lorient: Diễn biến chính

  • 56'
    0-0
    Souleymane Isaak Toure
  • 59'
    0-1
    goal Mohamed Bamba
  • 67'
    Amine Gouiri  
    Santamaria Baptiste  
    0-1
  • 72'
    Guela Doue  
    Alidu Seidu  
    0-1
  • 72'
    0-1
    Laurent Abergel
  • 74'
    Ludovic Blas
    0-1
  • 82'
    Bertug Yildirim  
    Arnaud Kalimuendo Muinga  
    0-1
  • 82'
    Ibrahim Salah  
    Desire Doue  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Eli Junior Kroupi
     Mohamed Bamba
  • 82'
    Christopher Wooh  
    Warmed Omari  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Tosin Aiyegun
     Ayman Kari
  • 82'
    0-1
     Gedeon Kalulu Kyatengwa
     Panos Katseris
  • 90'
    0-2
    goal Eli Junior Kroupi (Assist:Gedeon Kalulu Kyatengwa)
  • 90'
    Amine Gouiri (Assist:Benjamin Bourigeaud) goal 
    1-2
  • Rennes vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes4-2-3-1
    30
    Steve Mandanda
    3
    Adrien Truffert
    5
    Arthur Theate
    23
    Warmed Omari
    36
    Alidu Seidu
    14
    Benjamin Bourigeaud
    8
    Santamaria Baptiste
    33
    Desire Doue
    7
    Martin Terrier
    11
    Ludovic Blas
    9
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    9
    Mohamed Bamba
    44
    Ayman Kari
    21
    Julien Ponceau
    7
    Panos Katseris
    19
    Laurent Abergel
    14
    Tiemoue Bakayoko
    37
    Theo Le Bris
    32
    Nathaniel Adjei
    15
    Julien Laporte
    95
    Souleymane Isaak Toure
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Christopher Wooh
    17Guela Doue
    10Amine Gouiri
    99Bertug Yildirim
    34Ibrahim Salah
    39Mathis Lambourde
    16Jeanuel Belocian
    1Gauthier Gallon
    6Azor Matusiwa
    Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
    Tosin Aiyegun 27
    Eli Junior Kroupi 22
    Darlin Yongwa 12
    Dominique Youfeigane 94
    Badredine Bouanani 10
    Imran Louza 6
    Ahmadou Bamba Dieng 11
    Formose Mendy 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Regis Le Bris
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Lorient
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 499
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 96
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation