Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Rennes vs Marseille, 23h05 ngày 17/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 26

  • Rennes vs Marseille: Diễn biến chính

  • 21'
    Martin Terrier (Assist:Amine Gouiri) goal 
    1-0
  • 38'
    1-0
    Amine Harit
  • 66'
    Desire Doue  
    Amine Gouiri  
    1-0
  • 66'
    Azor Matusiwa  
    Ludovic Blas  
    1-0
  • 68'
    1-0
     Jordan Veretout
     Geoffrey Kondogbia
  • 68'
    1-0
     Faris Pemi Moumbagna
     Iliman Ndiaye
  • 76'
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    1-0
  • 76'
    1-0
    Pau Lopez Sabata
  • 77'
    Benjamin Bourigeaud goal 
    2-0
  • 80'
    2-0
    Ismaila Sarr
  • 84'
    Alidu Seidu  
    Adrien Truffert  
    2-0
  • 84'
    2-0
     Azzedine Ounahi
     Amine Harit
  • 84'
    2-0
     Luis Henrique Tomaz de Lima
     Pape Alassane Gueye
  • 88'
    Ibrahim Salah  
    Arnaud Kalimuendo Muinga  
    2-0
  • 88'
    Djaoui Cisse  
    Benjamin Bourigeaud  
    2-0
  • Rennes vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes4-1-4-1
    30
    Steve Mandanda
    3
    Adrien Truffert
    4
    Christopher Wooh
    23
    Warmed Omari
    17
    Guela Doue
    8
    Santamaria Baptiste
    7
    Martin Terrier
    11
    Ludovic Blas
    14
    Benjamin Bourigeaud
    10
    Amine Gouiri
    9
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    23
    Ismaila Sarr
    29
    Iliman Ndiaye
    11
    Amine Harit
    19
    Geoffrey Kondogbia
    22
    Pape Alassane Gueye
    7
    Jonathan Clauss
    99
    Chancel Mbemba Mangulu
    18
    Bamo Meite
    3
    Quentin Merlin
    16
    Pau Lopez Sabata
    Marseille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Desire Doue
    38Djaoui Cisse
    36Alidu Seidu
    6Azor Matusiwa
    34Ibrahim Salah
    16Jeanuel Belocian
    39Mathis Lambourde
    1Gauthier Gallon
    99Bertug Yildirim
    Luis Henrique Tomaz de Lima 44
    Faris Pemi Moumbagna 14
    Jordan Veretout 27
    Azzedine Ounahi 8
    Carlos Joaquin Correa 20
    Sparagna Stephane 33
    Ruben Blanco Veiga 36
    Ulisses Garcia 6
    Brice Negouai 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 387
    Số đường chuyền
    519
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation