Kết quả Rennes vs Montpellier, 22h59 ngày 03/02
Kết quả Rennes vs Montpellier
Nhận định Stade Rennes vs Montpellier, 23h00 ngày 3/2
Đối đầu Rennes vs Montpellier
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Montpellier gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202422:59
-
Rennes 42Montpellier 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.971
1.76X
3.952
4.40Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.08O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rennes vs Montpellier
-
Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 20
-
Rennes vs Montpellier: Diễn biến chính
-
3'Martin Terrier1-0
-
12'1-0Modibo Sagnan
-
30'1-0Wahbi Khazri
-
45'Adrien Truffert1-0
-
46'Amine Gouiri
Desire Doue1-0 -
47'1-0Lucas Mincarelli Davin
-
48'Arnaud Kalimuendo Muinga2-0
-
53'Arnaud Kalimuendo Muinga2-0
-
65'Amine Gouiri Goal Disallowed2-0
-
68'2-0Silvan Hefti
Enzo Tchato Mbiayi -
68'2-0Jordan Ferri
Joris Chotard -
68'2-0Yann Karamoh
Khalil Fayad -
71'Bertug Yildirim
Arnaud Kalimuendo Muinga2-0 -
72'Ludovic Blas
Martin Terrier2-0 -
73'2-1Teji Savanier
-
76'2-1Axel Gueguin
Tanguy Coulibaly -
80'Bertug Yildirim2-1
-
82'Azor Matusiwa
Benjamin Bourigeaud2-1 -
86'Enzo Le Fee2-1
-
87'2-1Leo Leroy
Modibo Sagnan -
90'Alidu Seidu
Enzo Le Fee2-1
-
Rennes vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị
-
Rennes4-4-230Steve Mandanda3Adrien Truffert5Arthur Theate23Warmed Omari17Guela Doue33Desire Doue8Santamaria Baptiste28Enzo Le Fee14Benjamin Bourigeaud7Martin Terrier9Arnaud Kalimuendo Muinga10Wahbi Khazri22Khalil Fayad13Joris Chotard11Teji Savanier70Tanguy Coulibaly29Enzo Tchato Mbiayi27Becir Omeragic6Christopher Jullien5Modibo Sagnan35Lucas Mincarelli Davin40Benjamin Lecomte
- Đội hình dự bị
-
11Ludovic Blas10Amine Gouiri36Alidu Seidu6Azor Matusiwa99Bertug Yildirim43Mahamadou Nagida4Christopher Wooh1Gauthier Gallon34Ibrahim SalahAxel Gueguin 38Leo Leroy 18Jordan Ferri 12Yann Karamoh 23Silvan Hefti 36Belmin Dizdarevic 1Sacha Delaye 19Theo Sainte Luce 17Junior Ndiaye 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliJean-Louis Gasset
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rennes vs Montpellier: Số liệu thống kê
-
RennesMontpellier
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút5
-
-
13Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
393Số đường chuyền405
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
30Đánh đầu38
-
-
18Đánh đầu thành công16
-
-
8Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn8
-
-
16Ném biên27
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách7
-
-
89Pha tấn công122
-
-
40Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation