Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Rennes vs Montpellier, 22h59 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 20

  • Rennes vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 3'
    Martin Terrier goal 
    1-0
  • 12'
    1-0
    Modibo Sagnan
  • 30'
    1-0
    Wahbi Khazri
  • 45'
    Adrien Truffert
    1-0
  • 46'
    Amine Gouiri  
    Desire Doue  
    1-0
  • 47'
    1-0
    Lucas Mincarelli Davin
  • 48'
    Arnaud Kalimuendo Muinga goal 
    2-0
  • 53'
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    2-0
  • 65'
    Amine Gouiri Goal Disallowed
    2-0
  • 68'
    2-0
     Silvan Hefti
     Enzo Tchato Mbiayi
  • 68'
    2-0
     Jordan Ferri
     Joris Chotard
  • 68'
    2-0
     Yann Karamoh
     Khalil Fayad
  • 71'
    Bertug Yildirim  
    Arnaud Kalimuendo Muinga  
    2-0
  • 72'
    Ludovic Blas  
    Martin Terrier  
    2-0
  • 73'
    2-1
    goal Teji Savanier
  • 76'
    2-1
     Axel Gueguin
     Tanguy Coulibaly
  • 80'
    Bertug Yildirim
    2-1
  • 82'
    Azor Matusiwa  
    Benjamin Bourigeaud  
    2-1
  • 86'
    Enzo Le Fee
    2-1
  • 87'
    2-1
     Leo Leroy
     Modibo Sagnan
  • 90'
    Alidu Seidu  
    Enzo Le Fee  
    2-1
  • Rennes vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes4-4-2
    30
    Steve Mandanda
    3
    Adrien Truffert
    5
    Arthur Theate
    23
    Warmed Omari
    17
    Guela Doue
    33
    Desire Doue
    8
    Santamaria Baptiste
    28
    Enzo Le Fee
    14
    Benjamin Bourigeaud
    7
    Martin Terrier
    9
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    10
    Wahbi Khazri
    22
    Khalil Fayad
    13
    Joris Chotard
    11
    Teji Savanier
    70
    Tanguy Coulibaly
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    27
    Becir Omeragic
    6
    Christopher Jullien
    5
    Modibo Sagnan
    35
    Lucas Mincarelli Davin
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Ludovic Blas
    10Amine Gouiri
    36Alidu Seidu
    6Azor Matusiwa
    99Bertug Yildirim
    43Mahamadou Nagida
    4Christopher Wooh
    1Gauthier Gallon
    34Ibrahim Salah
    Axel Gueguin 38
    Leo Leroy 18
    Jordan Ferri 12
    Yann Karamoh 23
    Silvan Hefti 36
    Belmin Dizdarevic 1
    Sacha Delaye 19
    Theo Sainte Luce 17
    Junior Ndiaye 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 393
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation