Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Rennes vs Reims, 23h05 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 13

  • Rennes vs Reims: Diễn biến chính

  • 4'
    Amine Gouiri goal 
    1-0
  • 33'
    1-0
     Amir Richardson
     Marshall Munetsi
  • 45'
    1-1
    goal Oumar Diakite (Assist:Junya Ito)
  • 45'
    1-1
    Oumar Diakite Goal awarded
  • 46'
    Benjamin Bourigeaud (Assist:Martin Terrier) goal 
    2-1
  • 66'
    Arthur Theate (Assist:Benjamin Bourigeaud) goal 
    3-1
  • 70'
    Nemanja Matic
    3-1
  • 72'
    Lorenz Assignon  
    Benjamin Bourigeaud  
    3-1
  • 72'
    Ludovic Blas  
    Martin Terrier  
    3-1
  • 76'
    3-1
     Amine Salama
     Oumar Diakite
  • 76'
    3-1
     Reda Khadra
     Thomas Foket
  • 77'
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    3-1
  • 83'
    Ibrahim Salah  
    Adrien Truffert  
    3-1
  • 83'
    Santamaria Baptiste  
    Amine Gouiri  
    3-1
  • 85'
    3-1
    Emmanuel Agbadou
  • 87'
    3-1
     Adama Bojang
     Mohammed Daramy
  • 89'
    3-1
    Teddy Teuma
  • 90'
    Bertug Yildirim  
    Arnaud Kalimuendo Muinga  
    3-1
  • Rennes vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes3-4-3
    30
    Steve Mandanda
    5
    Arthur Theate
    16
    Jeanuel Belocian
    15
    Christopher Wooh
    3
    Adrien Truffert
    21
    Nemanja Matic
    28
    Enzo Le Fee
    14
    Benjamin Bourigeaud
    7
    Martin Terrier
    9
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    10
    Amine Gouiri
    7
    Junya Ito
    22
    Oumar Diakite
    9
    Mohammed Daramy
    15
    Marshall Munetsi
    21
    Azor Matusiwa
    10
    Teddy Teuma
    32
    Thomas Foket
    24
    Emmanuel Agbadou
    5
    Yunis Abdelhamid
    25
    Thibault De Smet
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Lorenz Assignon
    8Santamaria Baptiste
    11Ludovic Blas
    99Bertug Yildirim
    34Ibrahim Salah
    33Desire Doue
    1Gauthier Gallon
    32Fabian Rieder
    38Mohamed Jaouab
    Amir Richardson 8
    Amine Salama 11
    Adama Bojang 27
    Reda Khadra 14
    Maxime Busi 4
    Mamadou Diakhon 67
    Alexandre Olliero 96
    Killian Prouchet 55
    Amadou Koné 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Luka Elsner
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Reims: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 24
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 314
    Số đường chuyền
    528
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation