Kết quả Stade Brestois vs Clermont, 21h00 ngày 03/12
Kết quả Stade Brestois vs Clermont
Nhận định Stade Brestois vs Clermont Foot, vòng 14 Ligue 1 21h00 ngày 3/12/2023
Đối đầu Stade Brestois vs Clermont
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Clermont gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/12/202321:00
-
Stade Brestois 13Clermont 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.02O 2.25
0.79U 2.25
1.011
1.84X
3.252
3.90Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.81O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Clermont
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 14
-
Stade Brestois vs Clermont: Diễn biến chính
-
18'Steve Mounie Penalty awarded0-0
-
19'0-0Cheick Oumar Konate
-
20'Romain Del Castillo1-0
-
34'Mathias Pereira Lage (Assist:Steve Mounie)2-0
-
44'Bradley Locko2-0
-
51'Romain Del Castillo (Assist:Mahdi Camara)3-0
-
62'3-0Grejohn Kiey
Shamar Nicholson -
62'3-0Muhammed Saracevi
Elbasan Rashani -
67'Kamory Doumbia
Hugo Magnetti3-0 -
67'Jeremy Le Douaron
Romain Del Castillo3-0 -
70'3-0Medhi Zeffane
-
72'3-0Andy Pelmard
Medhi Zeffane -
72'3-0Habib Keita
Maxime Gonalons -
78'Jonas Martin
Mahdi Camara3-0 -
78'Adrien Lebeau
Mathias Pereira Lage3-0 -
81'3-0Yoel Armougom
Cheick Oumar Konate -
85'Martin Satriano
Steve Mounie3-0
-
Stade Brestois vs Clermont: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-3-340Marco Bizot2Bradley Locko3Lilian Brassier5Brendan Chardonnet27Kenny Lala8Hugo Magnetti20Pierre Lees Melou45Mahdi Camara26Mathias Pereira Lage9Steve Mounie10Romain Del Castillo8Bilal Boutobba23Shamar Nicholson18Elbasan Rashani2Medhi Zeffane7Yohann Magnin12Maxime Gonalons11Jim Allevinah15Cheick Oumar Konate5Maximiliano Caufriez3Neto Borges99Mory Diaw
- Đội hình dự bị
-
14Adrien Lebeau28Jonas Martin22Jeremy Le Douaron23Kamory Doumbia7Martin Satriano11Axel Camblan30Gregoire Coudert25Julien Le Cardinal4Achraf DariMuhammed Saracevi 10Grejohn Kiey 95Yoel Armougom 22Andy Pelmard 17Habib Keita 6Jeremie Bela 91Aiman Maurer 20Massamba Ndiaye 1Abdellah Baallal 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoyPascal Gastien
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs Clermont: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisClermont
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút5
-
-
14Sút Phạt14
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
583Số đường chuyền422
-
-
83%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
30Đánh đầu22
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn13
-
-
19Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công23
-
-
12Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
130Pha tấn công110
-
-
48Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation