Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Stade Brestois vs Montpellier, 21h00 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 18

  • Stade Brestois vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
     Kelvin Yeboah
     Tanguy Coulibaly
  • 21'
    Steve Mounie Goal Disallowed
    0-0
  • 44'
    0-0
    Joris Chotard
  • 45'
    Hugo Magnetti
    0-0
  • 46'
    0-0
     Jordan Ferri
     Becir Omeragic
  • 48'
    Hugo Magnetti (Assist:Mahdi Camara) goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
    Christopher Jullien
  • 66'
    Jeremy Le Douaron  
    Mathias Pereira Lage  
    1-0
  • 67'
    1-0
     Wahbi Khazri
     Akor Adams
  • 67'
    1-0
     Leo Leroy
     Joris Chotard
  • 72'
    1-0
     Arnaud Nordin
     Khalil Fayad
  • 76'
    Martin Satriano  
    Steve Mounie  
    1-0
  • 76'
    Jonas Martin  
    Mahdi Camara  
    1-0
  • 90'
    Julien Le Cardinal  
    Romain Del Castillo  
    1-0
  • 90'
    Billal Brahimi  
    Hugo Magnetti  
    1-0
  • 90'
    Jeremy Le Douaron (Assist:Jonas Martin) goal 
    2-0
  • Stade Brestois vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-3-3
    40
    Marco Bizot
    2
    Bradley Locko
    3
    Lilian Brassier
    5
    Brendan Chardonnet
    27
    Kenny Lala
    20
    Pierre Lees Melou
    8
    Hugo Magnetti
    45
    Mahdi Camara
    26
    Mathias Pereira Lage
    9
    Steve Mounie
    10
    Romain Del Castillo
    70
    Tanguy Coulibaly
    8
    Akor Adams
    11
    Teji Savanier
    22
    Khalil Fayad
    13
    Joris Chotard
    36
    Silvan Hefti
    27
    Becir Omeragic
    6
    Christopher Jullien
    14
    Maxime Esteve
    38
    Axel Gueguin
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Billal Brahimi
    22Jeremy Le Douaron
    28Jonas Martin
    25Julien Le Cardinal
    7Martin Satriano
    30Gregoire Coudert
    4Achraf Dari
    12Luc Zogbe
    Leo Leroy 18
    Jordan Ferri 12
    Arnaud Nordin 7
    Kelvin Yeboah 23
    Wahbi Khazri 10
    Belmin Dizdarevic 1
    Sacha Delaye 19
    Yanis Issoufou 39
    Téo Allix 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 568
    Số đường chuyền
    316
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 20
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 38
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    28
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 161
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation