Kết quả Stade Brestois vs Nice, 23h05 ngày 04/02
Kết quả Stade Brestois vs Nice
Nhận định Stade Brestois vs Nice, 23h05 ngày 4/2
Đối đầu Stade Brestois vs Nice
Lịch phát sóng Stade Brestois vs Nice
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/02/202423:05
-
Stade Brestois 30Nice 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.40X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.76-0
1.13O 0.75
0.80U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Nice
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 20
-
Stade Brestois vs Nice: Diễn biến chính
-
45'Pierre Lees Melou0-0
-
55'Mahdi Camara0-0
-
64'0-0Mohamed Ali-Cho
Gaetan Laborde -
64'0-0Valentin Rosier
Jordan Lotomba -
70'Steve Mounie
Mathias Pereira Lage0-0 -
74'0-0Youssouf Ndayishimiye
-
76'Brendan Chardonnet0-0
-
77'Jonas Martin
Mahdi Camara0-0 -
80'0-0Romain Perraud
Melvin Bard -
81'0-0Tom Louchet
Morgan Sanson -
84'Axel Camblan
Martin Satriano0-0
-
Stade Brestois vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-3-340Marco Bizot2Bradley Locko3Lilian Brassier5Brendan Chardonnet27Kenny Lala8Hugo Magnetti20Pierre Lees Melou45Mahdi Camara26Mathias Pereira Lage7Martin Satriano10Romain Del Castillo29Evann Guessand24Gaetan Laborde11Morgan Sanson23Jordan Lotomba28Hichem Boudaoui19Kephren Thuram-Ulien26Melvin Bard55Youssouf Ndayishimiye6Jean-Clair Todibo4Dante Bonfim Costa1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
9Steve Mounie28Jonas Martin11Axel Camblan18Antonin Cartillier14Adrien Lebeau25Julien Le Cardinal30Gregoire Coudert12Luc ZogbeValentin Rosier 2Mohamed Ali-Cho 25Tom Louchet 32Romain Perraud 15Maxime Dupe 31Antoine Mendy 33Daouda Traore 39Alexis Claude Maurice 18Aliou Balde 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoyFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs Nice: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisNice
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút9
-
-
11Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
487Số đường chuyền435
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
55Đánh đầu35
-
-
27Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công16
-
-
3Thay người4
-
-
8Đánh chặn6
-
-
25Ném biên16
-
-
24Cản phá thành công16
-
-
14Thử thách6
-
-
125Pha tấn công100
-
-
70Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation