Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Stade Brestois vs Nice, 23h05 ngày 04/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 20

  • Stade Brestois vs Nice: Diễn biến chính

  • 45'
    Pierre Lees Melou
    0-0
  • 55'
    Mahdi Camara
    0-0
  • 64'
    0-0
     Mohamed Ali-Cho
     Gaetan Laborde
  • 64'
    0-0
     Valentin Rosier
     Jordan Lotomba
  • 70'
    Steve Mounie  
    Mathias Pereira Lage  
    0-0
  • 74'
    0-0
    Youssouf Ndayishimiye
  • 76'
    Brendan Chardonnet
    0-0
  • 77'
    Jonas Martin  
    Mahdi Camara  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Romain Perraud
     Melvin Bard
  • 81'
    0-0
     Tom Louchet
     Morgan Sanson
  • 84'
    Axel Camblan  
    Martin Satriano  
    0-0
  • Stade Brestois vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-3-3
    40
    Marco Bizot
    2
    Bradley Locko
    3
    Lilian Brassier
    5
    Brendan Chardonnet
    27
    Kenny Lala
    8
    Hugo Magnetti
    20
    Pierre Lees Melou
    45
    Mahdi Camara
    26
    Mathias Pereira Lage
    7
    Martin Satriano
    10
    Romain Del Castillo
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    11
    Morgan Sanson
    23
    Jordan Lotomba
    28
    Hichem Boudaoui
    19
    Kephren Thuram-Ulien
    26
    Melvin Bard
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    6
    Jean-Clair Todibo
    4
    Dante Bonfim Costa
    1
    Marcin Bulka
    Nice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Steve Mounie
    28Jonas Martin
    11Axel Camblan
    18Antonin Cartillier
    14Adrien Lebeau
    25Julien Le Cardinal
    30Gregoire Coudert
    12Luc Zogbe
    Valentin Rosier 2
    Mohamed Ali-Cho 25
    Tom Louchet 32
    Romain Perraud 15
    Maxime Dupe 31
    Antoine Mendy 33
    Daouda Traore 39
    Alexis Claude Maurice 18
    Aliou Balde 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Nice: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 487
    Số đường chuyền
    435
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 55
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation