Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Strasbourg vs Clermont, 21h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 11

  • Strasbourg vs Clermont: Diễn biến chính

  • 45'
    Jeremy Sebas  
    Dilane Bakwa  
    0-0
  • 51'
    Marvin Senaya
    0-0
  • 68'
    Kevin Gameiro  
    Moise Sahi Dion  
    0-0
  • 68'
    Lebo Mothiba  
    Angelo Gabriel Borges Damaceno  
    0-0
  • 76'
    Marvin Senaya
    0-0
  • 77'
    0-0
     Grejohn Kiey
     Shamar Nicholson
  • 77'
    0-0
     Yohann Magnin
     Maxime Gonalons
  • 79'
    Habib Diarra  
    Emanuel Emegha  
    0-0
  • 79'
    Eduard Sobol  
    Jeremy Sebas  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Bilal Boutobba
     Elbasan Rashani
  • 82'
    0-0
     Medhi Zeffane
     Cheick Oumar Konate
  • 90'
    0-0
     Aiman Maurer
     Jim Allevinah
  • Strasbourg vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg4-2-3-1
    1
    Sels Matz
    2
    Frederic Guilbert
    5
    Lucas Perrin
    22
    Gerzino Nyamsi
    28
    Marvin Senaya
    18
    Junior Mwanga
    29
    Ismael Doukoure
    26
    Dilane Bakwa
    11
    Moise Sahi Dion
    23
    Angelo Gabriel Borges Damaceno
    10
    Emanuel Emegha
    23
    Shamar Nicholson
    10
    Muhammed Saracevi
    18
    Elbasan Rashani
    15
    Cheick Oumar Konate
    12
    Maxime Gonalons
    25
    Johan Gastien
    11
    Jim Allevinah
    17
    Andy Pelmard
    21
    Florent Ogier
    3
    Neto Borges
    99
    Mory Diaw
    Clermont3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Kevin Gameiro
    19Habib Diarra
    12Lebo Mothiba
    77Eduard Sobol
    33Jeremy Sebas
    7Jessy Deminguet
    27Ibrahima Sissoko
    36Alaa Bellaarouch
    24Abakar Sylla
    Medhi Zeffane 2
    Grejohn Kiey 95
    Bilal Boutobba 8
    Yohann Magnin 7
    Aiman Maurer 20
    Maximiliano Caufriez 5
    Yoel Armougom 22
    Habib Keita 6
    Massamba Ndiaye 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Pascal Gastien
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Clermont
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 360
    Số đường chuyền
    579
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 33
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 33
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation