Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Toulouse vs Rennes, 21h00 ngày 17/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 16

  • Toulouse vs Rennes: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Enzo Le Fee
  • 10'
    0-0
    Warmed Omari
  • 29'
    0-0
     Guela Doue
     Lorenz Assignon
  • 45'
    Thijs Dallinga
    0-0
  • 51'
    Logan Costa
    0-0
  • 57'
    Frank Magri  
    Ibrahim Cissoko  
    0-0
  • 57'
    0-0
     Nemanja Matic
     Enzo Le Fee
  • 57'
    Christian Mawissa Elebi  
    Mikkel Desler  
    0-0
  • 58'
    0-0
     Mahamadou Nagida
     Adrien Truffert
  • 71'
    Naatan Skytta  
    Cesar Gelabert  
    0-0
  • 71'
    Stijn Spierings  
    Cristhian Casseres Jr  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Bertug Yildirim
     Martin Terrier
  • 78'
    0-0
     Desire Doue
     Ludovic Blas
  • 82'
    Yanis Begraoui  
    Gabriel Suazo  
    0-0
  • 90'
    Moussa Diarra
    0-0
  • Toulouse vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse4-4-2
    50
    Guillaume Restes
    23
    Moussa Diarra
    2
    Rasmus Nicolaisen
    6
    Logan Costa
    3
    Mikkel Desler
    17
    Gabriel Suazo
    24
    Cristhian Casseres Jr
    8
    Vincent Sierro
    10
    Ibrahim Cissoko
    9
    Thijs Dallinga
    11
    Cesar Gelabert
    9
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    11
    Ludovic Blas
    7
    Martin Terrier
    22
    Lorenz Assignon
    28
    Enzo Le Fee
    8
    Santamaria Baptiste
    3
    Adrien Truffert
    15
    Christopher Wooh
    23
    Warmed Omari
    5
    Arthur Theate
    30
    Steve Mandanda
    Rennes3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Naatan Skytta
    14Yanis Begraoui
    19Frank Magri
    4Stijn Spierings
    13Christian Mawissa Elebi
    5Denis Genreau
    25Kevin Keben Biakolo
    12Waren Hakon Christofer Kamanzi
    30Alex Dominguez
    Mahamadou Nagida 43
    Desire Doue 33
    Guela Doue 17
    Nemanja Matic 21
    Bertug Yildirim 99
    Amine Gouiri 10
    Gauthier Gallon 1
    Jeanuel Belocian 16
    Fabian Rieder 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Jorge Sampaoli
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    455
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation