Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Angers vs Lens, 22h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 1

  • Angers vs Lens: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Wesley Said (Assist:Ruben Aguilar)
  • 58'
    Jordan Lefort
    0-1
  • 65'
    0-1
     Deiver Andres Machado Mena
     Jhoanner Stalin Chavez Quintero
  • 65'
    0-1
     David Pereira Da Costa
     Angelo Fulgini
  • 70'
    Lois Diony  
    Yassin Belkhdim  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Remy Labeau Lascary
     Wesley Said
  • 72'
    0-1
     Andy Diouf
     Nampalys Mendy
  • 76'
    Lilian Raolisoa  
    Carlens Arcus  
    0-1
  • 76'
    Ibrahima Niane  
    Sidiki Cherif  
    0-1
  • 76'
    Florent Hanin  
    Jacques Ekomie  
    0-1
  • 79'
    Zinedine Ould Khaled  
    Pierrick Capelle  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Abdukodir Khusanov
     Florian Sotoca
  • Angers vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Angers5-3-2
    30
    Yahia Fofana
    3
    Jacques Ekomie
    21
    Jordan Lefort
    22
    Cedric Hountondji
    25
    Abdoulaye Bamba
    2
    Carlens Arcus
    14
    Yassin Belkhdim
    6
    Jean Eudes Aholou
    15
    Pierrick Capelle
    10
    Himad Abdelli
    11
    Sidiki Cherif
    7
    Florian Sotoca
    22
    Wesley Said
    11
    Angelo Fulgini
    2
    Ruben Aguilar
    28
    Adrien Thomasson
    26
    Nampalys Mendy
    13
    Jhoanner Stalin Chavez Quintero
    24
    Jonathan Gradit
    4
    Kevin Danso
    14
    Facundo Medina
    30
    Brice Samba
    Lens3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Lois Diony
    27Lilian Raolisoa
    26Florent Hanin
    7Ibrahima Niane
    12Zinedine Ould Khaled
    16Melvin Zinga
    20Zinedine Ferhat
    24Emmanuel Biumla
    19Esteban Lepaul
    Deiver Andres Machado Mena 3
    David Pereira Da Costa 10
    Andy Diouf 18
    Remy Labeau Lascary 36
    Abdukodir Khusanov 25
    Herve Kouakou Koffi 16
    Malang Sarr 20
    Massadio Haidara 21
    Przemyslaw Frankowski 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexandre Dujeux
    Will Still
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Angers vs Lens: Số liệu thống kê

  • Angers
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    503
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    30
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    24
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation