Kết quả Lens vs Lille, 02h00 ngày 27/10
Kết quả Lens vs Lille
Nhận định, soi kèo Lens vs Lille, 2h ngày 27/10
Đối đầu Lens vs Lille
Phong độ Lens gần đây
Phong độ Lille gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202402:00
-
Lens 40Lille 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.5
0.88U 2.5
0.851
2.38X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 1
1.00U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lens vs Lille
-
Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 9
-
Lens vs Lille: Diễn biến chính
-
13'Adrien Thomasson0-0
-
20'0-0Gabriel Gudmundsson
-
46'Tom Pouilly
Przemyslaw Frankowski0-0 -
62'0-0Aissa Mandi
Gabriel Gudmundsson -
65'Tom Pouilly0-0
-
66'0-0Matias Fernandez Pardo
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes -
66'0-0Ngal Ayel Mukau
Andre Filipe Tavares Gomes -
71'Angelo Fulgini
Florian Sotoca0-0 -
71'Remy Labeau Lascary
MBala Nzola0-0 -
71'Deiver Andres Machado Mena
Anass Zaroury0-0 -
75'0-0Thomas Meunier
-
83'0-0Mohamed Bayo
Osame Sahraoui -
83'Neil El Aynaoui
Adrien Thomasson0-0 -
86'Jonathan Gradit0-0
-
89'0-0Aissa Mandi
-
90'0-1Mohamed Bayo (Assist:Matias Fernandez Pardo)
-
90'0-2Jonathan Christian David
-
90'0-2Jonathan Christian David
-
90'0-2Mohamed Bayo Penalty confirmed
-
Lens vs Lille: Đội hình chính và dự bị
-
Lens3-4-1-230Brice Samba25Abdukodir Khusanov4Kevin Danso24Jonathan Gradit21Anass Zaroury14Facundo Medina18Andy Diouf29Przemyslaw Frankowski28Adrien Thomasson8MBala Nzola7Florian Sotoca9Jonathan Christian David23Edon Zhegrova8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes11Osame Sahraoui21Benjamin Andre26Andre Filipe Tavares Gomes12Thomas Meunier18Bafode Diakite4Alexsandro Ribeiro5Gabriel Gudmundsson30Lucas Chevalier
- Đội hình dự bị
-
3Deiver Andres Machado Mena23Neil El Aynaoui34Tom Pouilly11Angelo Fulgini36Remy Labeau Lascary13Jhoanner Stalin Chavez Quintero20Malang Sarr15Hamzat Ojediran1Denis PetricAissa Mandi 2Mohamed Bayo 27Ngal Ayel Mukau 17Matias Fernandez Pardo 19Ousmane Toure 36Aaron Malouda 34Ayyoub Bouaddi 32Akim Zedadka 13Vito Mannone 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Will StillBruno Genesio
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lens vs Lille: Số liệu thống kê
-
LensLille
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút7
-
-
14Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
429Số đường chuyền316
-
-
76%Chuyền chính xác74%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
48Đánh đầu28
-
-
22Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn8
-
-
22Ném biên25
-
-
25Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass18
-
-
114Pha tấn công82
-
-
50Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation