Kết quả Lille vs Toulouse, 00h00 ngày 06/10
Kết quả Lille vs Toulouse
Nhận định, soi kèo Lille vs Toulouse, 0h ngày 6/10
Đối đầu Lille vs Toulouse
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202400:00
-
Lille 32Toulouse 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.88O 2.5
0.93U 2.5
0.951
1.75X
3.752
4.60Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Toulouse
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 7
-
Lille vs Toulouse: Diễn biến chính
-
8'Andre Filipe Tavares Gomes0-0
-
15'Alexsandro Ribeiro0-0
-
39'0-1Zakaria Aboukhlal
-
44'0-1Djibril Sidibe
-
46'Tiago Santos Carvalho
Thomas Meunier0-1 -
46'Ayyoub Bouaddi
Andre Filipe Tavares Gomes0-1 -
57'Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes (Assist:Osame Sahraoui)1-1
-
64'1-1Frank Magri
Joshua King -
64'1-1Shavy Babicka
Zakaria Aboukhlal -
67'Matias Fernandez Pardo
Osame Sahraoui1-1 -
67'Mitchel Bakker
Gabriel Gudmundsson1-1 -
72'Mitchel Bakker (Assist:Ayyoub Bouaddi)2-1
-
76'2-1Charlie Cresswell
Djibril Sidibe -
76'Mitchel Bakker Goal awarded2-1
-
81'Remy Cabella
Edon Zhegrova2-1 -
84'2-1Miha Zajc
Cristhian Casseres Jr -
84'2-1Waren Hakon Christofer Kamanzi
Rasmus Nicolaisen -
90'2-1Frank Magri
-
90'Tiago Santos Carvalho2-1
-
Lille vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
-
Lille4-2-3-130Lucas Chevalier5Gabriel Gudmundsson4Alexsandro Ribeiro18Bafode Diakite12Thomas Meunier26Andre Filipe Tavares Gomes21Benjamin Andre11Osame Sahraoui8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes23Edon Zhegrova9Jonathan Christian David13Joshua King7Zakaria Aboukhlal10Yann Gboho15Aron Donnum23Cristhian Casseres Jr8Vincent Sierro17Gabriel Suazo19Djibril Sidibe2Rasmus Nicolaisen3Mark McKenzie50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
-
32Ayyoub Bouaddi10Remy Cabella20Mitchel Bakker22Tiago Santos Carvalho19Matias Fernandez Pardo2Aissa Mandi36Ousmane Toure27Mohamed Bayo1Vito MannoneFrank Magri 9Shavy Babicka 80Waren Hakon Christofer Kamanzi 12Miha Zajc 21Charlie Cresswell 4Denis Genreau 5Alex Dominguez 30Umit Akdag 6Jaydee Canvot 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno GenesioCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs Toulouse: Số liệu thống kê
-
LilleToulouse
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
529Số đường chuyền374
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
31Đánh đầu31
-
-
18Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn6
-
-
15Ném biên16
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass27
-
-
90Pha tấn công102
-
-
37Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation