Kết quả Lyon vs Strasbourg, 01h45 ngày 31/08
Kết quả Lyon vs Strasbourg
Soi kèo phạt góc Lyon vs Strasbourg, 1h45 ngày 31/08
Đối đầu Lyon vs Strasbourg
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202401:45
-
Lyon 34Strasbourg 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 3
0.98U 3
0.771
1.53X
4.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.95O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon vs Strasbourg
-
Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 3
-
Lyon vs Strasbourg: Diễn biến chính
-
3'0-1Sebastian Nanasi
-
17'0-1Guela Doue
-
33'Abner Vinicius Da Silva Santos0-1
-
45'Corentin Tolisso1-1
-
46'1-1Caleb Wiley
Felix Lemarechal -
48'1-2Andrey Santos (Assist:Dilane Bakwa)
-
58'1-3Emanuel Emegha (Assist:Caleb Wiley)
-
59'Gift Emmanuel Orban
Abner Vinicius Da Silva Santos1-3 -
59'Malick Fofana
Georges Mikautadze1-3 -
61'Ainsley Maitland-Niles2-3
-
63'Gift Emmanuel Orban (Assist:Alexandre Lacazette)3-3
-
64'Gift Emmanuel Orban Goal awarded3-3
-
68'3-3Sekou Mara
Sebastian Nanasi -
69'3-3Marvin Senaya
Habib Diarra -
72'Gift Emmanuel Orban (Assist:Malick Fofana)4-3
-
74'4-3Diego Moreira
Saidou Sow -
76'4-3Marvin Senaya
-
82'4-3Jeremy Sebas
Emanuel Emegha -
87'Tanner Tessmann
Nemanja Matic4-3 -
90'Adryelson Rodrigues
Duje Caleta-Car4-3 -
90'Gift Emmanuel Orban4-3
-
90'Adryelson Rodrigues4-3
-
Lyon vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị
-
Lyon3-5-223Lucas Estella Perri19Moussa Niakhate55Duje Caleta-Car22Clinton Mata Pedro Lourenco16Abner Vinicius Da Silva Santos8Corentin Tolisso31Nemanja Matic6Maxence Caqueret98Ainsley Maitland-Niles10Alexandre Lacazette69Georges Mikautadze10Emanuel Emegha26Dilane Bakwa6Felix Lemarechal19Habib Diarra15Sebastian Nanasi8Andrey Santos29Ismael Doukoure22Guela Doue13Saidou Sow24Abakar Sylla30Karl Johan Johnsson
- Đội hình dự bị
-
9Gift Emmanuel Orban11Malick Fofana15Tanner Tessmann14Adryelson Rodrigues40Remy Descamps20Sael Kumbedi34Mahamadou Diawara29Enzo Molebe17Mohamed Said BenrahmaCaleb Wiley 12Sekou Mara 14Marvin Senaya 28Diego Moreira 7Jeremy Sebas 40Robin Risser 16Karol Fila 4Junior Mwanga 18Pape Diong 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pierre SageLiam Rosenior
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon vs Strasbourg: Số liệu thống kê
-
LyonStrasbourg
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút15
-
-
12Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút5
-
-
7Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
409Số đường chuyền454
-
-
83%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị2
-
-
26Đánh đầu17
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua9
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn9
-
-
12Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass17
-
-
104Pha tấn công78
-
-
57Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation