Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Montpellier vs Strasbourg, 22h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 1

  • Montpellier vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 21'
    Jordan Ferri
    0-0
  • 27'
    0-0
    Abakar Sylla
  • 46'
    0-0
     Marvin Senaya
     Abakar Sylla
  • 46'
    0-0
     Diego Moreira
     Pape Diong
  • 53'
    Modibo Sagnan
    0-0
  • 58'
    0-1
    goal Habib Diarra (Assist:Ismael Doukoure)
  • 67'
    Teji Savanier goal 
    1-1
  • 78'
    Arnaud Nordin
    1-1
  • 80'
    Othmane Maamma  
    Akor Adams  
    1-1
  • 81'
    1-1
     Nordine Kandil
     Habib Diarra
  • 82'
    1-1
    Ismael Doukoure
  • 86'
    1-1
     Karol Fila
     Ismael Doukoure
  • 88'
    Tanguy Coulibaly  
    Arnaud Nordin  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Karol Fila
  • 90'
    Musa Al Taamari
    1-1
  • 90'
    1-1
     Jeremy Sebas
     Caleb Wiley
  • Montpellier vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    77
    Falaye Sacko
    5
    Modibo Sagnan
    27
    Becir Omeragic
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    12
    Jordan Ferri
    13
    Joris Chotard
    9
    Musa Al Taamari
    11
    Teji Savanier
    7
    Arnaud Nordin
    8
    Akor Adams
    10
    Emanuel Emegha
    19
    Habib Diarra
    17
    Pape Diong
    26
    Dilane Bakwa
    18
    Junior Mwanga
    29
    Ismael Doukoure
    12
    Caleb Wiley
    22
    Guela Doue
    13
    Saidou Sow
    24
    Abakar Sylla
    30
    Karl Johan Johnsson
    Strasbourg3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Othmane Maamma
    70Tanguy Coulibaly
    16Dimitry Bertaud
    4Boubakar Kouyate
    44Theo Chennahi
    15Gabriel Bares
    45Stefan Džodić
    28Glenn Ngosso
    39Yanis Issoufou
    Marvin Senaya 28
    Diego Moreira 7
    Nordine Kandil 21
    Karol Fila 4
    Jeremy Sebas 40
    Ryan Tutu Mayangila 60
    Robin Risser 16
    Eduard Sobol 77
    Tidiane Diallo 35
    Rabby Inzingoula 41
    Oscar Perea 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 319
    Số đường chuyền
    450
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    17
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation