Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nice vs Monaco, 23h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 9

  • Nice vs Monaco: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Soungoutou Magassa
  • 22'
    0-0
    Breel Donald Embolo Goal Disallowed
  • 35'
    0-0
    Vanderson de Oliveira Campos
  • 39'
    0-1
    goal Breel Donald Embolo (Assist:Maghnes Akliouche)
  • 45'
    0-1
    Wilfried Stephane Singo
  • 45'
    Evann Guessand (Assist:Ali Abdi) goal 
    1-1
  • 45'
    Mohamed Ali-Cho
    1-1
  • 45'
    1-1
    Vanderson de Oliveira Campos
  • 46'
    1-1
     Krepin Diatta
     Soungoutou Magassa
  • 52'
    1-1
    Lamine Camara
  • 61'
    Gaetan Laborde  
    Mohamed Ali-Cho  
    1-1
  • 71'
    Gaetan Laborde goal 
    2-1
  • 75'
    2-1
     Eliesse Ben Seghir
     Takumi Minamino
  • 76'
    2-1
     George Ilenikhena
     Lamine Camara
  • 77'
    Melvin Bard
    2-1
  • 79'
    Sofiane Diop  
    Jeremie Boga  
    2-1
  • 79'
    Antoine Mendy  
    Tom Louchet  
    2-1
  • 85'
    2-1
     Kassoum Ouattara
     Caio Henrique Oliveira Silva
  • 86'
    Badredine Bouanani  
    Evann Guessand  
    2-1
  • Nice vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-2-1
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    64
    Moise Bombito
    5
    Mohamed Abdelmonem
    2
    Ali Abdi
    6
    Hichem Boudaoui
    8
    Pablo Rosario
    20
    Tom Louchet
    7
    Jeremie Boga
    29
    Evann Guessand
    25
    Mohamed Ali-Cho
    36
    Breel Donald Embolo
    11
    Maghnes Akliouche
    18
    Takumi Minamino
    10
    Aleksandr Golovin
    15
    Lamine Camara
    88
    Soungoutou Magassa
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    17
    Wilfried Stephane Singo
    5
    Thilo Kehrer
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    1
    Radoslaw Majecki
    Monaco4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Badredine Bouanani
    10Sofiane Diop
    33Antoine Mendy
    24Gaetan Laborde
    31Maxime Dupe
    15Youssoufa Moukoko
    36Issiaga Camara
    42Yael Nandjou
    45Victor Orakpo
    Kassoum Ouattara 20
    George Ilenikhena 21
    Eliesse Ben Seghir 7
    Krepin Diatta 27
    Eliot Matazo 8
    Christian Mawissa Elebi 13
    Philipp Kohn 16
    Saimon Bouabre 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Nice
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 313
    Số đường chuyền
    477
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 28
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 28
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    30
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation